Home » Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp
Today: 2024-11-21 17:50:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Mua sắm trực tiếp trong tiếng Trung là 购物 (Gòuwù). Mua sắm trực tiếp là các hoạt động mua hàng hóa trực tiếp tại cửa hàng, điều này cho phép chúng ta tiếp cận những sản phẩm trong tầm tay và xem xét kỹ lưỡng.

Mua sắm trực tiếp trong tiếng Trung là 购物 (Gòuwù). Mua sắm trực tiếp là hoạt động diễn ra hàng ngày hàng giờ của các cá nhân và tổ chức trong một nền kinh tế. Các chứng chỉ xác nhận các hoạt động mua sắm có thể là hóa đơn, hợp đồng mua sắm.

Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp:

银行转账 /yínháng zhuǎnzhàng/: Chuyển khoản ngân hàng.

现金 /xiànjīn/: Tiền mặt.

样品 /yàngpǐn/: Hàng mẫu.

购物 /gòuwù/: Mua sắm trực tiếp.Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp

刷卡 /shuākǎ/: Quẹt thẻ.

电子支付 /diànzǐ zhīfù/: Thanh toán điện tử.

买人 /mǎi rén/: Người mua.

卖人 /mài rén/: Người bán.

上涨 /shàngzhǎng/: Tăng giá.

超市 /chāoshì/: Siêu thị.

购物中心 /gòuwù zhōngxīn/: Trung tâm thương mại.

扫码 /sǎo mǎ/: Quét mã.

折扣 /zhékòu/: Giảm giá.

Một số mẫu câu tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp:

1. 我想付现金.

/Wǒ xiǎng fù xiànjīn/.

Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt.

2. 这个大型超市里可以刷卡购物消费.

/Zhège dàxíng chāoshì lǐ kěyǐ shuākǎ gòuwù xiāofèi/.

Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm trực tiếp.

3. 你每周几次购物?

/Nǐ měi zhōu jǐ cì gòuwù/?

Bạn mua sắm bao nhiêu lần một tuần?

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp.

Bạn có thể quan tâm