Home » Bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-10-05 01:35:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 27/06/2022)
           
Bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung là 越南虾酱豆腐米线 /yuènán xiā jiàng dòufu mǐxiàn/ là món ăn quen thuộc trong ẩm thực miền Bắc Việt Nam, qua mỗi vùng miền sẽ có biến tấu lại một chút.

Bún đậu mắm tôm tiếng Trung là 越南虾酱豆腐米线 /yuènán xiā jiàng dòufu mǐxiàn/ là món ăn quen thuộc trong ẩm thực miền Bắc Việt Nam, thành phần chính gồm có bún tươi, đậu hũ, chả cốm, nem chua và các loại rau ăn kèm.

Một số từ vựng về bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung:

豆腐 /dòufu/: Đậu hũ.

虾酱 /xiā jiàng/: Mắm tôm.     

米线 /mǐxiàn/: Bún.Bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung là gì

越南虾酱豆腐米线 /yuènán xiā jiàng dòufu mǐxiàn/: Bún đậu mắm tôm.

生菜 /shēngcài/: Xà lách.

春卷 /chūnjuǎn/: Nem rán.

辣椒 /làjiāo/: Ớt.

柠檬 /níngméng/: Chanh.

香薷 /xiāngrú/: Rau kinh giới.

炙肉 /zhì ròu/: Chả.

黄瓜 /huángguā/: Dưa leo.  

猪肉 /zhūròu/: Thịt heo.

桂叶 /guì yè/: Rau quế.

紫苏 /zǐ sū/: Tía tô.

香菜 /xiāngcài/: Rau thơm.

Một số ví dụ về bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung:

1. 越南虾酱豆腐米线是我最喜欢的菜.

/Yuènán xiā jiàng dòufu mǐxiàn shì wǒ zuì xǐhuān de cài/.

Bún đậu mắm tôm là món khoái khẩu của tôi.

2. 越南虾酱豆腐米线不但便宜而且很好吃.

/Yuènán xiā jiàng dòufu mǐxiàn bùdàn piányí érqiě hěn hào chī/.

Bún đậu mắm tôm không chỉ rẻ mà còn rất ngon.

3. 麦克不会吃虾酱,他吃豆腐米线与鱼酱油.

/Màikè bù huì chī xiā jiàng, tā chī dòufu mǐxiàn yǔ yú jiàngyóu/.

Mike không biết anh mắm tôm, cậu ấy ăn bún đậu với nước mắm.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - bún đậu mắm tôm trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm