| Yêu và sống
Khí tượng thủy văn trong tiếng Hàn là gì
Khí tượng thủy văn trong tiếng Hàn là 수문기상학 (sumungisanghag) và đây là một bộ môn khoa học dựa trên những lập luận, mô hình có thể giải thích được hầu hết các trạng thái về thời tiết, khí hậu, đồng thời có thể đưa ra các dự đoán những hiện tượng này trong tương lai.
Đặc biệt, những thông tin này rất quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng của con người.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến khí tượng thủy văn:
1. 천문학 (cheonmunhag): Thiên văn học.
2. 인공위성 (ingong-wiseong): Vệ tinh nhân tạo.
3. 북두칠성 (bugduchilseong): Chòm sao bắc đẩu.
4. 기상 (gisang): Khí tượng.
5. 계곡 (gyegog): Thung lũng.
6. 사막 (samag): Sa mạc.
7. 수성 (suseong): Sao thủy.
8. 금성 (geumseong): Sao kim.
9. 지구 (jigu): Trái đất (địa cầu).
10. 화성 (hwaseong): Sao hỏa.
11. 우주 (uju): Vũ trụ.
12. 대양 (daeyang): Đại dương.
13. 천문학자 (cheonmunhagja): Nhà thiên văn học.
14. 망원경 (mang-wongyeong): Kính viễn vọng.
15. 행성 (haengseong): Hành tinh.
16. 지질 (jijil): Địa chất.
17. 위성/ 달 (wiseong/ dal): Mặt trăng.
18. 항성/ 태양 (hangseong/ taeyang): Mặt trời.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về khí tượng thủy văn:
1. 기상청은 폭풍의 접근 경로를 약 36시간 앞서 보도하였습니다.
gisangcheong-eun pogpung-ui jeobgeun gyeongloleul yag 36sigan apseo bodohayeossseubnida.
Đài khí tượng đã báo động khoảng 36 giờ trước đó là giông bão đang đà tiến đến nơi ấy.
2. 일기 예보를 하는 사람들이 사용하는 장비들 가운데는 위성, 기상 관측용 기구, 컴퓨터 등도 포함된다.
ilgi yeboleul haneun salamdeul-i sayonghaneun jangbideul gaundeneun wiseong, gisang gwancheug-yong gigu, keompyuteo deungdo pohamdoenda.
Vệ tinh, dụng cụ khí tượng và máy điện toán là một vài dụng cụ của người dự báo thời tiết.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Khí tượng thủy văn trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn