| Yêu và sống
Truyện cười trong tiếng Hàn là gì
Truyện cười trong tiếng Hàn là 코믹소설 /k'omigsosol/, sử dụng các phương pháp gây cười và áp dụng vào câu truyện một cách linh hoạt, áp dụng nhiều yếu tố bất ngờ và phóng đại, tăng thêm tính hài hước.
Một số từ vựng về truyện cười trong tiếng Hàn:
만화 /manhwa/: Truyện tranh.
작가 /jakkka/: Tác giả.
민간문학 /minkanmunhak/: Văn học dân gian.
설화 /solhwa/: Truyện kể.
민담 /mindam/: Truyện dân gian.
희극 /huikut/:Hài kịch.
지혜담 /jihyedam/: Truyện thông minh.
줄거리 /julkori/: Nội dung, cốt truyện.
교훈 /kyohun/: Giáo huấn.
권선징악 /kwonsonjingak/: Khuyến khích bài trừ cái ác.
감동적이다 /kamdongjokida/: Cảm động.
Một số ví dụ về truyện cười trong tiếngHàn:
1/ 감동적인 사연들이 많았어요.
/Kamdongjokin sayondưli manassoyo/.
Có rất nhiều câu truyện cảm động.
2/ 한국 코민소설 이야기 너무 좋아요.
/Hankuk k'ominsosol iyaki nomu jungayo/.
Mình rất thích câu truyện cười của Hàn Quốc.
3/ 민간학은 큰 의미가 있다.
/Minkanhakưn k'ưn ưimika issda/.
Văn học dân gian có ý nghĩa rất lớn.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Truyện cười trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn