| Yêu và sống
Đồ cổ trong tiếng Hàn là gì
Một số ví dụ về đồ cổ trong tiếng Hàn:
골동품/goldongpum/ : đồ cổ.
도자기/dojagi/ : đồ gốm sứ.
종류 /jonglyu/ : chủng loại.
백자/baegja/: gốm trắng.
백년/baegnyeon/: một trăm năm.
유명하다 /yumyeonghada/ : nổi tiếng.
청자/cheongja/: gốm màu ngọc bích.
오래되다 /olaedoeda/ : lâu đời, cũ.
한국화 /hangughwa/ : Hàn Quốc họa.
그림 /geulim/ : bức tranh.
Một số ví dụ về đồ cổ trong tiếng Hàn:
1.이 백자는 어때요?
/i baegjaneun eottaeyo/.
Anh thấy đồ gốm trắng này thế nào?
2.여기가 골동품 가게지요?
/yeogiga goldongpum gagejiyo/.
Đây có phải cửa hàng đồ cổ không ạ?
3.이것은 백 년도 넘은 거예요. 아주 유명한 한국화예요.
/igeoseun baeg nyeondo neomeun geoyeyo. Aju yumyeonghan hangughwayeyo/.
Món đồ đó trên 100 năm rồi. Đó là một bức họa Hàn Quốc rất nổi tiếng.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Đồ cổ trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn