| Yêu và sống
Đồng nghiệp trong tiếng trung là gì
Đồng nghiệp tiếng trung là 同事 /tóngshì/, đề cập đến một người bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một năng lực chuyên môn.
Các từ vựng về nghỉ dưỡng trong tiếng Trung:
领导/lǐngdǎo/:Lãnh đạo.
上级/shàngjí/:Cấp trên.
下级/xiàjí/: Cấp dưới.
工作/gōngzuò/: Nghề nghiệp; công việc.
工资/gōngzī/: Tiền lương.
待遇/dàiyù/:Đãi ngộ.
关系/guānxì/:Quan hệ.
融洽/róngqià/:Hoà hợp; hoà thuận.
帮助/bāngzhù/: Giúp đỡ.
交流/jiāoliú/:Giao lưu; trao đổi.
Các ví dụ về đồng nghiệp trong tiếng Trung:
1/ 同事之间关系融洽。
/Tóngshì zhījiān guānxìróngqià/.
Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
2/ 小高是领导的大红人。
/Xiǎogāo shì lǐngdǎo de dàhóng rén/.
Tiểu Cao là người mà lãnh đạo tin tưởng.
3/ 两人的关系很深。
/Liǎngrén de guānxì hěnshēn/.
Hai người họ quan hệ với nhau rất thắm thiết.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đồng nghiệp trong tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn