| Yêu và sống
Dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn là gì
Dụng cụ làm trong tiếng Hàn là 정원 도구 (jeong-won dogu). Là những vật dụng bao gồm máy móc các thiết bị hỗ trợ để làm vườn, nếu khu vườn có diện tích lớn thì càng cần đến dụng cụ hỗ trợ để tiết kiệm phần nào thời gian cũng như công sức của người làm vườn.
Một số từ vựng về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn:
화초용 가위 (hwachoyong gawi): Kéo hoa.
비료 (biryo): Phân bón.
가두리톱 (gaduritop): Cưa viền.
퇴비 (toebi): Phân rác.
삽 (sap): Xẻng, xuổng, mai.
분재 (bunjae): Cây cảnh.
새물통 (saemultong): Thùng nước.
나사송곳 (nasasonggot): Cái khoan.
외바퀴 손수레 (oebakwi sonsure): Xe cút kit.
포도 나무 (podo namu): Cây nho.
격자 구조물 (gyeokja gujomul): Lưới mắt cáo.
경운기 (gyeongungi): Máy cày xới đất.
잔디 (jand): Cỏ.
잔디 깍기차 (jandi kkaggicha): Xe cắt cỏ.
갈퀴 (galkwi): Cái cào.
잔디 깎기 (jandi kkakkgi): Máy cắt cỏ.
화분용 영양토 (hwabunnyong yeongyangto): Bầu đất dinh dưỡng.
물이끼 (murikki): Rêu than bùn.
괭이 (gwaengi): Cái cuốc.
가지치기가위 (gajichigigawi): Kéo cắt tỉa.
정원 호스 (jeongwon hoseu): Vòi tưới cây.
잔디용 갈퀴 (jandiyong galkwi): Cào cỏ.
분수대 (bunsudae): Đài phun nước.
Một số mẫu câu ví dụ về dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn:
1. 이 정원에는 강 옆에 넓은 공간이 있습니다.
/i jeong-won-eneun gang yeop-e neolb-eun gong-gan-i issseubnida/.
Khu vườn này có diện tích lớn nằm ở cạnh bờ sông.
2. 정원사가 좋은 수확을 거두는 것은 매우 어렵습니다.
/jeong-wonsaga joh-eun suhwag-eul geoduneun geos-eun maeu eolyeobseubnida/.
Nông dân làm vườn rất khó khăn để có một mùa vụ tốt.
3. 이 지역은 재배용입니다.
/i jiyeog-eun jaebaeyong-ibnida/.
Khu vực này là để trồng trau.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Dụng cụ làm vườn trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn