Home » Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch
Today: 2024-07-03 07:13:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Sơ yếu lý lịch tiếng Hàn là 이력서 (iryeoksseo). Sơ yếu lý lịch là một tờ khai tổng hợp những thông tin liên quan đến ứng viên xin việc, gồm thông tin cá nhân và thông tin người thân của ứng viên đó.

Sơ yếu lý lịch tiếng Hàn là 이력서 (iryeoksseo). Sơ yếu lý lịch là tài liệu cung cấp tổng quan về thông tin cá nhân và gia đình, tiểu sử, quá trình học tập và công tác. Đây là một trong những tài liệu quan trọng và bắt buộc phải có trong hồ sơ xin việc và cần được công chứng trước khi nộp.

Mục đích của tài liệu này là giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về ứng viên và đưa ra lựa chọn phù hợp.

Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịchMột số từ vựng tiếng Hàn sơ yếu lý lịch:

민족 (minjog): Dân tộc.

성별 (seongbyeol):  Giới tính.

출생지 (chulssaengji): Nơi sinh.

이름 (ireum): Họ tên.

미혼 (mihon): Độc thân.

취미 (chwimi): Sở thích.

이력서 (iryeoksseo): Sơ yếu lý lịch.

근무 이념 (geunmu inyeom): Quan niệm trong công việc.

개인 정보 (gaein jeongbo): Thông tin cá nhân.

가정상태 (gajeongsangtae): Tình trạng hôn nhân.

상주 주소 (sangju juso): Địa chỉ thường trú.

경력 사항 (gyeonglyeog sahang ): Kinh nghiệm làm việc.

종교 (jonggyo): Tôn giáo.

메일 주소 (meil juso): Địa chỉ email.

연락처 (yeolrakcheo): Số điện thoại liên lạc.

학력 진도 (haglyeog jindo): Trình độ học lực.

기혼 (kihon): Đã kết hôn.

외국어 실력 (oegugeo sillyeog): Trình độ ngoại ngữ.

무교 (mugyo): Không tôn giáo.

주민 등록 번호 (jumin deunglog beonho): Số chứng minh nhân dân.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch.

Bạn có thể quan tâm