| Yêu và sống
Gạch trong tiếng Pháp là gì
Gạch trong tiếng Pháp là brique. Là tên chung để chỉ dạng sản phẩm chính và truyền thống của gốm thô được sản xuất từ đất sét. Được dùng làm vật liệu xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp.
Một số từ vựng về gạch trong tiếng Pháp:
Brique rouge: Gạch đỏ.
Carreaux de céramique: Gạch men.
Briques réfractaires: Gạch chịu lửa.
Carreaux de sol: Gạch lát nền.
Tuiles décoratives: Gạch ốp trang trí.
Tuilé: Lát gạch.
Brique de verre: Gạch thủy tinh.
Brique verte: Gạch xanh.
Một số ví dụ về gạch trong tiếng Pháp:
1. J'ai déjà rangé ce tas de briques.
Tôi đã xếp gọn đống gạch này rồi.
2. La brique est le matériau de construction le plus traditionnel.
Gạch là vật liệu xây dựng truyền thống nhất.
3. Il fabrique des briques à la fois solides et plates.
Cậu ấy đóng gạch vừa bền chắc vừa bằng phẳng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên OCA – Gạch trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn