Home » Gia súc trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 23:05:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Gia súc trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 26/10/2022)
           
Gia súc trong tiếng Hàn là 가축 /gachug/, là tên dùng để chỉ một hoặc nhiều loài động vật có vú được thuần hóa và nuôi vì mục đích để sản xuất hàng hóa như lấy thực phẩm, chất xơ hoặc lao động.

Gia súc trong tiếng Hàn là 가축 /gachug/, là loài động vật đã được con người thuần hóa, chăn nuôi gia súc để lấy thực phẩm, chất xơ, lao động được xem là bộ phận đóng vai trò quan trọng đối với nền nông nghiệp.

Một số ví dụ về gia súc trong tiếng Hàn:

말 /mal/: con ngựa.

소 /so/: con bò.

돼지 /dwaeji/: con lợn.Gia súc trong tiếng Hàn là gì

염소 /yeomso/: con dê.

양 /yang/: con cừu.

사료 /salyo/: thức ăn gia súc.

동물 /dongmul/: động vật.

농업 /nongeob/: nông nghiệp.

여물통 /yeomultong/: máng ăn.

키우다 /kiuda/: chăn nuôi.

Một số ví dụ về gia súc trong tiếng Hàn:

1. 소에게는 뿔이 있지만, 말에게는 없습니다.

/soegeneun ppuli issjiman, malegeneun eobsseubnida/.

Bò có sừng nhưng ngựa thì không có.

2. 가축은 집에서 기르는 짐승이다.

/gachugeun jibeseo gileuneun jimseungida/.

Gia súc là vật nuôi trong nhà.

3. 동아시아에서 양은 십이지의 하나이다.

/dongasiaeseo yangeun sibijiui hanaida/.

Ở Đông Á, con cừu là một trong những cung hoàng đạo.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Gia súc trong tiếng Hàn là gì.

 

Bạn có thể quan tâm