Home » Xe vận tải trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 23:15:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Xe vận tải trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 28/07/2022)
           
Xe vận tải trong tiếng Trung là 货车 /huòchē/, là xe cơ giới có rất nhiều loại được phân loại theo kích thước, sức tải và theo nhu cầu làm việc. Các loại xe vận tải nhỏ có cấu trúc tương tự với ô tô.

Xe vận tải trong tiếng Trung là 货车 /huòchē/, là một xe cơ giới được thiết kế để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn từ địa điểm này đến địa điểm khác.

Một số từ vựng về xe vận tải trong tiếng Trung:

1. 货车车厢 /huòchē chēxiāng/: Toa chở hàng.

2. 小货车 /xiǎo huòchē/: Xe bán tải.

3. 小型货车 /xiǎoxíng huòchē/: Xe tải nhỏ.Xe vận tải trong tiếng Trung là gì

4. 货运卡车 /huòyùn kǎchē/: Xe tải chở hàng.

5. 货运 /huòyùn/: Vận chuyển hàng hóa.

6. 集装箱 /jízhuāngxiāng/: Thùng container.

7. 集装箱港 /jízhuāngxiāng gǎng/: Cảng container.

8. 开车 /kāichē/: Lái xe.

9. 商用车辆 /Shāngyòng chēliàng/: Xe tải thương mại.

10. 重型汽车 /zhòngxíngqìchē/: Xe tải hạng nặng.

11. 轻型汽车 /Qīngxíng qìchē/: Xe tải hạng nhẹ.

12. 引擎 /yǐnqíng/: Động cơ xe.

Một số mẫu câu về xe vận tải trong tiếng Trung:

1. 据介绍,货车是在上坡时躲避一辆迎面行驶的占道车辆时失控的。

/Jù jièshào, huòchē shì zài shàng pō shí duǒbì yī liàng yíngmiàn xíngshǐ de zhàn dào chēliàng shí shīkòng de./

Theo báo cáo, chiếc xe vận tải đã mất lái khi đang né một chiếc xe đang chạy trên đường lên dốc.

2. 他从前是个长途货车的驾驶员,终年往来于州县和省城之间。

/Tā cóngqián shìgè chángtú huòchē de jiàshǐ yuán, zhōngnián wǎnglái yú zhōu xiàn hé shěng chéng zhī jiān./

Anh từng là tài xế xe vận tải đường dài, quanh năm đi lại giữa các quận và tỉnh lỵ.

3. 轻型运货车是在巴吞鲁日偷来的。

/Qīngxíng yùn huòchē shì zài bā tūn lǔ rì tōu lái de./

Chiếc xe bán tải đã bị đánh cắp ở Baton Rouge.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm OCA - Xe vận tải trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm