Home » Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 21:07:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 01/07/2022)
           
Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là 奥斯卡金象奖 /àosīkǎ jīnxiàng jiǎng/, là giải thưởng danh giá, giải thưởng Viện Hàn lâm thường được coi là vinh dự cao quý nhất mà bất cứ ai có thể nhận được ở Hollywood.

Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là gì 奥斯卡金象奖 /àosīkǎ jīnxiàng jiǎng/, thưởng danh giá, uy tín bậc nhất thế giới mà bất kỳ nghệ sỹ nào hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh cũng mong muốn đạt được. 

Giải thưởng của viện Hàn lâm trao cho các tác phẩm điện ảnh được tổ chức thường niên kể từ năm 1929.

Một số từ vựng về giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung:

科幻影片 /kēhuàn yǐngpiàn/: Phim khoa học viễn tưởng.

情节电影 /qíngjié diànyǐng/: Phim hành động.Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là gì

豪华巨片 /háohuá jù piàn/: Bộ phim hoành tráng.

普通级 /pǔtōng jí/: Loại bình thường.

电影节 /diànyǐng jié/: Liên hoan phim.

奥斯卡金像奖 /àosīkǎ jīn xiàng jiǎng/: Giải tượng vàng Oscar.

嘎纳国际电影节 /gā nà guójì diànyǐng jié/: Liên hoan phim Cannes.

最佳摄影奖 /zuì jiā shèyǐng jiǎng/: Giải đạo diễn giỏi nhất.

最佳影片奖 /zuì jiā yǐngpiàn jiǎng/: Giải phim xuất sắc nhất.

最佳女配角将/zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng/: Giải nữ diễn viên phụ hay nhất.

最佳女演员奖 /zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng/: Giải diễn viên nữ xuất sắc nhất.

最佳男配角将 /zuì jiā nán pèijiǎo jiǎng/: Giải nam diễn viên phụ hay nhất.

最佳男演员奖 /zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng/: Giải diễn viên nam xuất sắc nhất.

最佳特技将 /zuì jiā tèjì jiāng/: Giải kĩ xảo hay nhất.

影帝 /yǐngdì/: Vua điện ảnh.

电影制片厂 /Diànyǐng zhì piàn chǎng/: Xưởng phim.

票房收入 /piàofáng shōurù/: Doanh thu phòng vé.

电影摄制 /diànyǐng shèzhì/: Sản xuất phim.

制片人 /zhì piàn rén/: Nhà sản xuất phim.

明星 /míngxīng/: Minh tinh.

主演 /zhǔyǎn/: Ngôi sao điện ảnh.

电影剧本 /diànyǐng jùběn/: Kịch bản phim.

Một số ví dụ về giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung:

1. 第94届奥斯卡金像獎是美國電影藝術與科學學會為表彰.

/Dì 94 jiè àosīkǎ jīn xiàng jiǎng shì měiguó diànyǐng yìshù yǔ kēxué xuéhuì wèi biǎozhāng/.

Giải thưởng Viện Hàn lâm lần thứ 94 được vinh danh bởi Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh.

2. 奥斯卡金像奖(Oscar),又名美国电影艺术与科学学院奖.

/Àosīkǎ jīn xiàng jiǎng (Oscar), yòu míng měiguó diànyǐng yìshù yǔ kēxué xuéyuàn jiǎng/.

Giải thưởng Viện hàn lâm (Oscar), còn được gọi là Giải thưởng Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh.

3. 第83届奥斯卡金像奖提名名单 · 最佳影片. 《黑天鹅》 · 最佳导演.

/Dì 83 jiè àosīkǎ jīn xiàng jiǎng tímíng míngdān· zuì jiā yǐngpiàn. “Hēi tiān'é”· zuì jiā dǎoyǎn/.

Giải Oscar lần thứ 83 được đề cử Phim hay nhất. Đạo diễn xuất sắc nhất của Black Swan.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA  - giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm