| Yêu và sống
Gấu bông trong tiếng Trung là gì
Gấu bông trong tiếng Trung là 玩具熊 /wánjù xióng/, là một loại đồ chơi nhồi bông hình con gấu, rất đáng yêu mềm mại là thứ mà nhiều trẻ em yêu thích.
Một số từ vựng liên quan đến gấu bông trong tiếng Trung:
玩具/wánjù/: Đồ chơi
娃娃/wáwá/: Búp bê
礼物/lǐwù/: Món quà
电动玩具/diàndòng wánjù/: Đồ chơi điện tử
玩具熊/wánjù xióng/: Gấu bông
模型/móxíng/: Mô hình
球/qiú/: Quả bóng
小汽车/xiǎo qìchē/: Xe hơi nhỏ
仿动物模型/fǎng dòngwù móxíng/: Đồ chơi hình động vật
手机模型/shǒujī móxíng/: Mô hình điện thoại
Một số ví dụ về gấu bông trong tiếng Trung:
1. 这个娃娃熊是我妈妈送给她的。
/Zhège wáwá xióng shì wǒ māmā sòng gěi tā de/.
Con gấu bông này là mẹ tôi tặng cho em ấy.
2. 这个娃娃兄多少钱。
/Zhège wáwá xióng duōshǎo qián?/
Con gấu bông này bao nhiêu tiền?
3. 蛙蛙兄是我女儿最喜欢的玩具。
/Wā wā xióng shì wǒ nǚér zuì xǐhuān de wánjù/.
Gấu bông là đồ chơi mà con gái tôi thích nhất.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Gấu bông trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn