Home » Biển trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-24 17:28:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Biển trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 25/05/2022)
           
Biển trong tiếng Hàn là 바다 (bada). Biển là một vùng nước mặn rộng lớn nối liền với các đại dương, hoặc là các hồ lớn chứa nước mặn mà không có đường thông ra đại dương.

Biển trong tiếng Hàn là 바다 (bada). Biển là một vùng nước mặn rộng lớn nối liền với các đại dương, biển có đa dạng về sự sống bao gồm động vật nguyên sinh, tảo, thực vật, biển cung cấp những thực phẩm cho con người trong cuộc sống và phục vụ mục đích kinh tế, thương mại, du lịch.

Một số từ vựngBiển trong tiếng Hàn là gì về biển trong tiếng Hàn:

영해 (yoenghae): Lãnh hải.

대양 (daeyang): Đại dương, biển cả.

해저유전 (haejoeyujoen): Giếng dầu dưới đáy biển.

해경 (haekyeong): Cảnh sát biển.

연안 경비대 (yoenan kyoengbidae): Đội tuần tra bờ biển.

바닷가 (badaska): Bờ biển.

도양 (doyang): Vượt biển.

해양자원 (haeyangjawon): Tài nguyên biển.

임해도시 (imhaedosi): Thành phố biển.

선박회사 (soenbakhoisa): Công ty tàu biển.

국경외 (kukkyoengoi): Bảo tàng sinh vật biển.

해안지방 (haeanjibang): Khu vực bờ biển.

연해항로 (yoenhaehanglo): Đường biển duyên hải.

경제수역 (kyoengjesuyoek): Khu vực kinh tế biển.

영해침범 (yoenghaechimboem): Xâm phạm lãnh hải.

해저탐험 (haejoethamhoem): Thám hiểm đáy biển.

해상봉쇄 (haesangbongsoae): Phong tỏa trên biển.

Một số ví dụ về biển trong tiếng Hàn:

1. 지난 주말에 친구와 임해도시에 갔었어요.

(ji-nan ju-mal-e chin-gu-oa im-hae-do-si-e kass-ossoyo.)

Cuối tuần trước tôi đã đến thành phố biển cùng với bạn.

2. 한국에는 아름다운 해변이 정말 많아요.

(han-kuk-e-neun a-leum-da-un hae-byoen-i joeng-mal man-ayo.)

Ở Hàn Quốc có rất nhiều bãi biển đẹp.

3. 이 해변에는 순찰을 도는 해경이 많다.

(i hae-byoen-e-neun sun-chal-eul do-neun hae-kyoeng-i manta.)

Bãi biển này có nhiều cảnh sát biển tuần tra.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Biển trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm