| Yêu và sống
Giáo dục tiếng Trung là gì
Giáo dục tiếng Trung là 教育 (jiàoyù). Đây là yếu tố tiền đề để hình thành nên một công dân tốt cho đất nước, xã hội.
Một số từ vựng tiếng Trung về giáo dục:
小学 (xiǎoxué): Tiểu học.
大学 (dàxué): Đại học.
黑板 (hēibǎn): Bảng.
高中 (gāozhōng): Cấp ba.
本科 (běnkē): Chính quy.
证书 (zhèngshū): Chứng chỉ.
教育部 (jiàoyù bù): Bộ giáo dục.
技校 (jìxiào): Trường nghề.
计算 (jìsuàn): Tính toán.
班 (bān): Lớp.
学校 (xuéxiào): Trường học
课程 (kèchéng): Khóa học.
语法 (yǔfǎ): Ngữ pháp.
幼儿教育 (yòu'ér jiàoyù): Giáo dục mầm non.
生词 (shēngcí): Từ vựng.
语言 (yǔyán): Ngôn ngữ.
图书馆 (túshū guǎn): Thư viện.
国家 (guójiā): Đất nước.
Một số mẫu câu tiếng Trung về giáo dục:
1. 这家学校真大.
/Zhè jiā xuéxiào zhēn dà/.
Trường này lớn thật.
2. 教育部刚才公布明天学生们都上课.
/Jiàoyù bù gāngcái gōngbù míngtiān xuéshēngmen dōu shàngkè/.
Bộ giáo dục vửa công bố tất cả học sinh đều đến trường.
3. 我孩子今年上小学了.
/Wǒ háizi jīnnián shàng xiǎoxuéle/.
Con tôi năm nay lên tiểu học rồi.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - giáo dục tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn