Home » Động vật bốn chân trong tiếng Hàn
Today: 2024-11-21 08:53:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Động vật bốn chân trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 28/07/2022)
           
Động vật bốn chân trong tiếng Hàn là một siêu lớp động vật bao gồm các lớp động vật lưỡng cư, chim, bò sát và thú, cũng như rắn và các loài bò sát cụt chân khác thuộc lớp mặt thằn lằn do có tổ tiên bốn chân.

Động vật bốn chân trong tiếng Hàn là 네발동물 (nebaldongmul). Là một siêu lớp động vật bao gồm các lớp động vật lưỡng cư, chim, bò sát và thú, cũng như rắn và các loài bò sát cụt chân khác thuộc lớp mặt thằn lằn do có tổ tiên bốn chân.

Một số từ vựng về động vật bốn chân trong tiếng Hàn:

1.애완동물 (aewandongmul): Vật nuôi.

2.야생동물 (yasaengdongmul): Động vật hoang dã.

3.희귀동물 (higwidongmul): Động vật quý hiếm.Động vật bốn chân trong tiếng Hàn

4.네발동물(nebaldongmul): Động vật bốn chân.

5.고양이 (goyangi): Con mèo.

6.늑대 (neukttae): Chó sói.

7.개 (ke): Chó.

8.말 (mal): Ngựa.

Một số ví dụ về động vật bốn chân trong tiếng Hàn:

1.우리 집에서 개를 한 마리 더 키웠다.

(uri jibeso gaereul han mari do kiwottta).

Tôi đã nuôi thêm một con chó ở nhà.

2.고양이는 네발 동물이다.

(goyangineun nebal dongmurida).

Mèo là động vật bốn chân.

3.나는 어제 경주장에 경마를 하러 갔다.

(naneun oje gyongjujange gyongmareul haro gattta).

Hôm qua tôi đã đi đua ngựa ở trường đua.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Động vật bốn chân trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm