| Yêu và sống
Phân loại động vật trong tiếng Hàn
Động vật trong tiếng Hàn là 동물 (dongmul), động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới động vật và cơ thể của chúng lớn lên khi phát triển.
Hầu hết động vật có khả năng di chuyển một cách tự nhiên và độc lập.
Một số từ vựng tiếng Hàn về phân loại động vật:
애완동물 (aewandongmul): Vật nuôi.
야생동물 (yasaengdongmul): Động vật hoang dã.
가축 (gachuk): Gia súc.
희귀동물 (higwidongmul): Động vật quý hiếm.
곤충 (gonchung): Côn trùng.
척추동물 (chokchudongmul): Động vật có xương sống.
무척추동물 (muchokchudongmul): Động vật không xương sống.
정온동물 (jongondongmul): Động vật hằng nhiệt.
변온동물 (byonondongmul): Động vật biến nhiệt.
조류 (joryu): Loài chim.
포유류 (poyuryu): Động vật có vú.
어류 (oryu): Loài cá.
양서류 (yangsoryu): Động vật lưỡng cư.
파충류 (pachungnyu): Loài bò sát.
Một số câu nói về từ vựng tiếng Hàn về phân loại động vật:
1. 이곳은야생동물밀렵금지구역입니다.
(igoseun yasaengdongmul milryop geumji guyogimnida)
Đây là khu vực cấm săn bắt động vật hoang dã.
2. 내동생은동물에관한 TV를보는것을좋아한다.
(nae dongsaengeun dongmure gwanhan tibeui reul boneun goseul joahanda).
Em tôi thích xem TV về động vật.
3. 파충류는알을낳아서번식한다.
(pachungnyuneun areul naaso bonsikanda).
Loài bò sát sinh sôi bằng cách đẻ trứng.
Nội dung bài viết được soạn thảo đội ngũ OCA - phân loại động vật trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn