| Yêu và sống
Truyền thống trong tiếng Trung là gì
Truyền thống trong tiếng Trung là 传统 /chuántǒng/, là truyền tải các phong tục, biểu tượng, tín ngưỡng, truyền thuyết, cho người dân và nó trở thành một phần của văn hóa.
Một số từ vựng liên quan đến truyền thống trong tiếng Trung:
文化 /wénhuà/: Văn hóa
流传 /liúchuán/: Lưu truyền
保留 /bǎoliú/: Bảo lưu
传统服装 /chuántǒng fúzhuāng/: Trang phục truyền thống
传统游戏 /chuántǒng yóuxì/: Trò chơi truyền thống
传统食品 /chuántǒng shípǐn/: Thực phẩm truyền thống
传统风格 /chuántǒng fēnggé/: Phong cách truyền thống
传统方法 /chuántǒng fāngfǎ/: Phương pháp truyền thống
传统节日 /chuántǒng jiérì/: Ngày lễ truyền thống
传统观念 /chuántǒng guānniàn/: Quan niệm truyền thống
Một số ví dụ về truyền thống trong tiếng Trung:
1. 奥黛是越南的传统服装。
/Ào dài shì Yuènán de chuántǒng fúzhuāng/.
Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam.
2. 春节是越南的传统节日。
/Chūnjié shì Yuènán de chuántǒng jiérì/.
Tết là ngày lễ truyền thống của Việt Nam.
3. 这个菜要按照传统方法做才好吃。
/Zhège cài yào ànzhào chuántǒng fāngfǎ zuò cái hào chī/.
Món ăn này phải làm theo phương pháp truyền thống mới ngon.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Truyền thống trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn