Home » Từ vựng tiếng hàn về chủ đề hàng không
Today: 2024-09-28 23:08:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng hàn về chủ đề hàng không

(Ngày đăng: 09/05/2023)
           
Oca gửi đến bạn bộ từ vựng liên quan đến chủ đề hàng không, máy bay đầy đủ nhất để giúp bạn làm giàu vốn từ vựng của mình.

Từ vựng tiếng hàn về chủ đề hàng không

1. 비행기 편명: Số của chuyến bay
2. 여권: Hộ chiếu
3. 출발: Khởi hành
4. 도착: Cập bến, đến nơi
5. 이륙하다: Cất cánh
6. 착륙하다: Hạ cánh
7. 비행기 멀미: Bệnh say tàu xe
8. 난기류: Không khí xáo động, xoáy
9. 현지 시간: Giờ hiện tại ở địa phương
10. 시차: Sự khác biệt giờ giấc
11. 탑승 시간: Giờ lên máy bay (tàu)
12. 국내선 공항: Sân bay nội địa
13. 국제선 공항: Sân bay quốc tế
14. 보통석: Hạng thường
15. 창측 좌석: Chỗ ngồi gần cửa sổ
16. 통로측 좌석: Chỗ ngồi gần lối đi
17. 승무원: Phi hành đoàn
18. 여자 승무원: Nữ tiếp viên
19. 남자 승무원: Nam tiếp viên
20. 목적지: Nơi đến
21. 종착역(지): Trạm cuối cùng
22. 출구: Cửa thoát ra
23. 공항: Sân bay
24. 국제 공항: Sân bay quốc tế
25. 초과중량: Quá trọng lượng
26. 비상구: Cửa thoát hiểm
27. 손수레: Xe đẩy tay
28. 귀빈실: Phòng VIP (khu vực dành cho khách VIP)
29. 검역소: Trạm kiểm dịch
30. 세관 신고: Khai hải quan
31. 활주로: Đường băng
32. 탑승권: Thẻ lên tàu
33. 항공권: Vé máy bay
34. 접속 항공편: Chuyến bay nối tiếp
35. 귀환 항공편: Chuyến bay về
36. 직행 항공편: Chuyến bay trực tiếp
37. 출발 로비: Lối khởi hành
38. 도착 로비: Hành lang nơi đến
40. 국내선 터미널: Sân bay nội địa (trạm nội địa)
41. 국제선 터미널: Trạm bay quốc tế
42. 보안 검사: Kiểm tra an ninh
43. 기내 소지품: Khoang hành lý
44. 검열: Kiểm tra
45. 항공 회사의 카운터: Quầy thủ tục
46. 항공 회사의 직원: Nhân viên hàng không
47. 예약: Giữ chỗ
48. 비행시간표: Lịch trình bay
49. 출발 시간: Giờ khởi hành
50. 도착 시간: Giờ đến
51. 대합실: Phòng đợi
52. 입국 카드: Phiếu xuất nhập cảnh

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng hàn về chủ đề hàng không.

Bạn có thể quan tâm