| Yêu và sống
Hang động tiếng Hàn là gì
Hang động trong tiếng Hàn 동굴/dong-gul/ là khoảng trống tự nhiên đủ lớn trong lòng đất. Khi một người có thể ra vào được, mặc dù không có chỉ định rõ ràng về tầm vóc người đó.
Một số từ vựng về hang động trong tiếng Hàn:
높은 /nop-eun/: Cao.
암벽 /ambyeog/: Vách đá.
폭포 /pogpo/: Thác, ghềnh.
시내 /sinae/: Con suối.
골짜기 /goljjagi/:Hẻm núi.
폭포/pogpo/:Thác nước.
석굴/seoggu/:Hang đá.
풀 /pul/: Hồ.
직경 /jiggyeong/: Đường kính.
케이빙/keibing/: Thám hiểm hang động.
세계기록 /segyegilog/: Kỷ lục thế giới.
Một số ví dụ vềhang động trong tiếng Hàn:
1.절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
/jeolbyeog-eseo ssod-ajyeo naelineun sechan muljulgi/
Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.
2.동굴에는 해골이 여기저기 뒹굴고 있었다.
/dong-gul-eneun haegol-i yeogijeogi dwing-gulgo iss-eossda/
Xương sọ nằm rải rác trong hang động.
3.하늘에 닿을 만큼 높은 산.
/haneul-e dah-eul mankeum nop-eun san/
Núi cao tận mây xanh.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca – Hang động trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn