Home » Từ vựng tiếng Nhật về gia vị
Today: 2024-12-03 19:12:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về gia vị

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Gia vị là những loại thực phẩm hoặc hợp chất hóa học được cho thêm vào thức ăn nhằm đem lại hương vị đặc trưng cho mỗi món ăn. Kích thích vị giác, khứu giác và thị giác cho người sử dụng.

Gia vị trong tiếng Nhật là 調味料 (Chōmiryō). Sự kết hợp của các gia vị là thành phần quan trọng để tạo nên những món ăn thơm ngon, đầy đủ hương sắc. 

Ngoài ra, nó còn mang đậm nét đặc trưng văn hóa của một quốc gia, dân tộc.

Từ vựng tiếng Nhật về gia vịMột số từ vựng tiếng Nhật về gia vị:

醤油・しょうゆ (shōyu): Nước tương.

蜂蜜・はちみつ (hachimitsu): Mật ong.

ごま油 (gomayu): Dầu mè.

酢・す (su): Dấm ăn.

唐辛子・とうがらし (Tōgarashi): Ớt.

胡椒・こしょう (koshō): Hạt tiêu.

砂糖・さとう (satou): Đường.

塩・しお (shio): Muối.

胡麻・ごま (goma): Vừng.

食用油・しょくようゆ (shokuyōyu): Dầu ăn.

ケチャップ (kechappu): Tương cà.

チリソース (chirisōsu): Tương ớt. 

大蒜・にんにく (ninniku): Tỏi.

Một số ví dụ liên quan đến từ vựng tiếng Nhật về gia vị:

1. 私は醤油が欲しいです。

(Watashi wa shōyu ga hoshīdesu)

Tôi muốn có chút nước tương.

2. 私は甘い味が好きです。いっぱい砂糖を入れてもいいですか。

(Watashi wa amai aji ga sukidesu. Ippai satō o irete mo īdesu ka)

Tôi thích ngọt, cho nhiều đường được không.

3. この料理は唐辛子いますか, 私は辛いものが食べられない。

(Kono ryōri wa tōgarashi imasu ka, watashi wa tsurai mono ga tabe rarenai)

Món này có ớt không, tôi không ăn được cay.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Nhật về gia vị.

Bạn có thể quan tâm