| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về công việc
Công việc trong tiếng Trung là 工作 (gōngzuò). Công việc không chỉ tạo ra năng suất, các giá trị vật chất, tinh thần phục vụ cho nhu cầu của bản thân mà còn đóng góp cho sự phát triển của xã hội trên mọi lĩnh vực, giúp chúng ta trở thành một công dân có ích cho đất nước.
Một số từ vựng tiếng Trung về công việc:
老板 (lǎobǎn): Ông chủ, sếp.
名片 (míngpiàn): Danh thiếp.
会计 (kuàijī): Kế toán.
同事 (tóngshì): Đồng nghiệp.
顾客 (gùkè): Khách hàng.
劳动合同 (láodōnghétóng): Hợp đồng lao động.
上班 (shāngbān): Đi làm.
出勤 (chūqín): Đi làm đúng giờ.
请假 (qǐngjiā): Xin nghỉ phép.
解雇 (jiěgù): Đuổi việc.
炒鱿鱼 (chǎoyóuyú): Sa thải.
约会 (yuēhuì): Cuộc hẹn.
签订 (qiāndìng): Kí kết.
生意 (shēngyì): Làm ăn.
谈判 (tánpàn): Thương lượng.
Một số mẫu câu tiếng Trung về công việc:
1. 现在很多生意都在酒桌子上谈成的。
(Xiànzài hěnduō shēngyì dōu zài jiǔ zhuōzi shàng tán chéng de.)
Ngày nay rất nhiều cuộc làm ăn đàm phán thành công trên bàn rượu.
2. 临时工转正的时候,你必要出勤,一个月内迟到五次马上被解雇。
(Línshí gōng zhuǎnzhèng de shíhòu, nǐ bìyào chūqín, yīgè yuè nèi chídào wǔ cì mǎshàng bèi jiěgù.)
Khi nhân viên thời vụ chuyển sang làm chính thức, bạn phải đi làm đúng giờ, trong một tháng đi trễ năm lần sẽ bị sa thải ngay tức khắc.
3. 同事之间应该保持尊重的关系。
(Tóngshì zhī jiān yīnggāi bǎochí zūnzhòng de guānxì.)
Giữa đồng nghiệp với nhau nên giữ mối quan hệ tôn trọng lẫn nhau.
4. 工作之前,你要详细地了解劳动合同以保证自己的权利。
(Gōngzuò zhīqián, nǐ yào xiángxì de liǎojiě láodòng hétóng yǐ bǎozhèng zìjǐ de quánlì.)
Trước khi đi làm, bạn cần hiểu rõ ràng hợp đồng lao động để bảo vệ quyền lợi của chính mình.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về công việc.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn