Home » Sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn
Today: 2024-07-08 10:52:36

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn là 낙농품 (nagnongpum). Thực phẩm được làm từ nguyên liệu là sữa của bò, cừu, dê như sữa, bơ, pho mát....

Sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn là 낙농품 (nagnongpum). Là các loại thực phẩm được chế biến hoặc thu được từ sữa hoặc sản phẩm có chứa sữa của các loài động vật có vú. Chế phẩm sữa chủ yếu được sản xuất từ các loại động vật có vú như trâu bò, dê, cừu, lạc đà và hiếm hơn là sữa của con người.

Một số từ vựng về sản phẩm làm từ sữa trong tiếng Hàn:

우유 (uyu): Sữa.

유제품 (yujepum): Đồ ăn từ sữa.

치즈 (chijeu): Phô mai, Cheese.Sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn

연유 (yeon-yu): Sữa đặc.

요구르트 (yoguleuteu): Sữa chua.

낙농 제품 (nagnong jepum): Sản phẩm từ bò sữa.

우유통 (uyutong): Sữa hộp.

흰 우유 (huin uyu): Sữa nguyên chất.

생크림 (saengkeulim): Kem tươi.

버터 (beoteo): Bơ.

Một số mẫu câu về sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn:

1. 그녀는 유제품, 이를테면 우유와 치즈 같은 것을 먹지 못합니다.

(geunyeoneun yujepum, ileultemyeon uyuwa chijeu gat-eun geos-eul meogji moshabnida).

Cô ấy không thể ăn các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa và pho mát.

2. 낙농제품은 우유를 가공해서 만든다.

(nagnongjepum-eun uyuleul gagonghaeseo mandeunda).

Các sản phẩm từ sữa được chế biến từ sữa.

3. 도시 주변의 농민들은 주로 낙농품과 원예 작물을 생산합니다.

(dosi jubyeon-ui nongmindeul-eun julo nagnongpumgwa won-ye jagmul-eul saengsanhabnida).

Nông dân xung quanh thành phố chủ yếu sản xuất sữa và cây trồng làm vườn.

Bài được viết bởi OCA - sản phẩm từ sữa trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm