Home » Hòa bình trong tiếng Hàn
Today: 2024-07-05 20:25:48

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hòa bình trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 11/07/2022)
           
Hòa bình trong tiếng Hàn là một khái niệm về tình bạn và sự hòa hợp xã hội mô tả tình trạng không có sự thù địch và bạo lực. Hòa bình đã mang lại cho con người sự bình yên.

Hòa bình trong tiếng Hàn 화평 (hwapyong) là một khái niệm về tình bạn và sự hòa hợp xã hội mô tả tình trạng không có sự thù địch và bạo lực. Hòa bình đã mang lại cho con người sự bình yên và ổn định để có thể yên tâm phát triển bản thân và từ đó góp phần phát triển nền kinh tế.

Một số từ vựng về Hòa bình trong tiếng Hàn:

1.존중하다 (jonjunghada): Tôn trọng.

2.애국 (aeguk): Lòng yêu nước.

3. 평화롭게 공존하다 (pyonghwaropkke gongjonhada): Chung sống hòa bình.Hòa bình trong tiếng Hàn

4.화평 (hwapyong): Hòa bình.

5.우정 (ujong): Tình Bạn.

6.평화의 세계를 지키다 (pyonghwae segyereul jikida): Bảo vệ thế giới hòa bình.

7.중립 평화 정책 (jungnip pyonghwa jongchaek): Chính sách hòa bình trung lập.

Một số ví dụ về hòa bình trong tiếng Hàn:

1.모든 인간은 열렬한 애국심을 가지고 있다.

(modeun inganeun yolryolhan aegukssimeul gajigo ittta).

Tất cả mọi người đều có lòng yêu nước mãnh liệt.

2.세상은 평화로워야 사람이 평화롭게 산다.

(sesangeun pyonghwarowoya sarami pyonghwaropkke sanda).

Thế giới phải hòa bình thì con người mới sống hòa bình.

3.싸워야 평화가 있다.

(ssawoga pyonghwaga ittta).

Phải chiến đấu mới có hòa bình.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Hòa bình trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm