Home » Từ vựng tiếng Nhật về tai nạn
Today: 2024-07-01 07:34:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về tai nạn

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Tai nạn hay còn gọi là chấn thương không chủ ý hoặc có chủ ý, là một sự kiện không mong muốn, ngẫu nhiên và không biết trước dẫn đến thiệt hại cho người và vật.

Tai nạn trong tiếng Nhật là 事故 (jiko). Nguyên nhân dẫn đến tai nạn thường rất đa dạng, trong đó có cả trường hợp hiếm thấy và không phân loại được. Các sự kiện tai nạn phổ biến nhất đối với tổn thương cơ thể là tai nạn giao thông, tai nạn lao động.

Tai nạn xảy ra ở hầu hết các trường hợp là do lỗi của con người hoặc hành động lỗi của con người.

Từ vựng tiếng Nhật về tai nạnMột số từ vựng tiếng Nhật về tai nạn:

火事・かじ (kaji): Hoả hoạn.

墜落・ついらく (tsuiraku): Máy bay rơi.

爆発・ばくはつ (bakuhatsu): Phát nổ, cháy nổ.

車にひかれる: Bị xe cán.

死傷・ししょう (shishō): Thương vong.

行方不明・ゆくえふめい (yukuefumei): Người mất tích.

交通事故・こうつうじこ (kōtsūjiko): Tai nạn giao thông.

現場・げんば (genba): Hiện trường.

被害者・ひがいしゃ (higaisha): Người bị hại.

加害者・かがいしゃ (kagaisha): Người gây hại.

高波にさらわれる (takanami ni sarawa reru): Bị sóng lớn cuốn trôi.

重傷・じゅうしょう (jūshou): Bị thương nặng.

軽傷・けいしょう (keishou): Bị thương nhẹ.

Một số ví dụ tiếng Nhật về tai nạn:

1.ここには火事です, 手伝ってください。

(Koko ni wa kajidesu, tetsudattekudasai)

Ở đây có hỏa hoạn, hãy cứu tôi với.

2.交通事故です,救急車を呼んで。

(Kōtsū jikodesu, kyūkyūsha o yonde)

Có tai nạn giao thông, gọi xe cấp cứu đi.

3. この人は意識不明だ,医者を呼んでください。

(Kono hito wa ishiki fumeida, isha o yonde kudasai)

Người này bất tỉnh rồi, gọi bác sĩ cho tôi.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Nhật về tai nạn.

Bạn có thể quan tâm