| Yêu và sống
Kính bơi tiếng Hàn là gì
Kính bơi tiếng Hàn là 수경, phiên âm là sugyeong. Kính bơi góp phần rất lớn trong giảm thiểu các vi khuẩn gây ảnh hưởng đến mắt trong môi trường nước, bảo vệ mắt khỏi các căn bệnh liên quan đến mắt.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bơi lội:
1. 수경 /sugyeong/ : kính bơi
2. 수영복 /suyeongbog/: Đồ bơi.
3. 수영하다 /suyeonghada/: Bơi lội.
4. 반바지 수영복 /banbaji suyeongbog/: Quần bơi.
5. 다이빙 /daibing/: Lặn.
6. 바다 /bada/: Bãi biển.
7. 타월 /tawol/: Khăn tắm.
8. 안전요원 /anjeonjowon/: Nhân viên cứu hộ.
9. 모래성 /molaeseong/: Lâu đài cát.
10. 스노클링 /seunokeulling/: Ống thở.
Một số mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến bơi lội.
1. 물이 너무 차가워요.
/Muli neomu chagawoyo/.
Nước có lạnh lắm không.
2. 우리 수영장에 갈까요.
/Uli suyeongjange galkkayo/.
Chúng ta cùng nhau đi bơi nhé.
3. 탈의실이 어디 있어요.
/Taluilsili eodi isseoyo/.
Phòng thay đồ ở đâu vậy.
4. 수영하고 싶어요.
/Suyeonghago sipeoyo/.
Bạn có muốn đi bơi không.
Bài viết được đội ngũ OCA biên soạn và tổng hợp - kính bơi tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn