| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề gia đình
Từ vựng gia đình trong tiếng Pháp là famille. Gia đình luôn là điều mà mỗi chúng ta đều trân quý và yêu thương, hãy cùng cảm nhận những giá trị tốt đẹp mà gia đình đem lại thông qua một số từ vựng và danh ngôn tiếng Pháp dưới đây.
Một số từ vựng tiếng Pháp liên quan đến chủ đề gia đình.
1. famille(n.f): Gia đình.
2. parents(n.p): Bố mẹ.
3. père(n.m): Bố.
4. mère(.n.f): Mẹ.
5. fils(n.m): Con trai.
6. fille(n.f): Con gái.
7. mari(n.m): Chồng.
8. épouse(n.f): Vợ.
9. frère(n.m): Anh trai/ em trai.
10. soeur(n.f): Chị gái/ em gái.
11. grand parents(n.p): Ông bà.
12. grand-père(n.m): Ông.
13. grand-mère(n.f): Bà.
14. gendre(n.m): Con trai.
15. belle-fille(n.f): Con dâu.
Một số danh ngôn liên quan đến chủ đề gia đình.
1. La famille, c’est là où la vie commence et où l’amour ne finit jamais.
Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và là nơi tình yêu không bao giờ kết thúc.
2. C’est seulement à l’instant de les quitter que l’on mesure son attachement à un lieu, une maison, ou à sa famille.
Chỉ khi rời xa, chúng ta mới đo được sự gắn bó với một nơi nào đó, với một ngôi nhà hay với gia đình của chính mình.
3. Dans une famille, on est attachés les uns aux autres par des fils invisibles qui nous ligotent, même quand on les coupe.
Trong một gia đình, chúng ta gắn bó với nhau bởi những sợi chỉ vô hình vô cùng bền chặt, ngay cả khi ta cắt đứt nó.
4. La vie de famille requiert une force, une persévérance, un oubli de soi dont le bonheur de ses membres est le fruit.
Cuộc sống gia đình đòi hỏi sự mạnh mẽ, kiên trì, quên mình, trong đó hạnh phúc của các thành viên chính là thành quả.
5. La famille est comme les branches d’un arbre. Nous grandissons tous dans différentes directions mais nous avons les mêmes racines.
Gia đình giống như những cành cây vậy. Chúng ta đều lớn lên theo những hướng khác nhau nhưng lại luôn có chung một gốc rễ, cội nguồn.
Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ nhân viên OCA - từ vựng tiếng Pháp về chủ đề gia đình.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn