Home » Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập
Today: 2024-11-21 13:41:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập

(Ngày đăng: 22/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập - 学用品/がくようひん/gakuyouhin/ là vật dụng hỗ trợ chúng ta thuận tiện hơn trong quá trình học tập.

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập - 学用品/がくようひん/gakuyouhin/ rất đa dạng và hỗ trợ rất nhiều cho việc học tập và làm việc.

Một số từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập:

教科書/きょうかしょ/kyoukasho/: Sách giáo khoa.

本/ほん/hon/: Sách.

ノート/no-to/: Tập, vở.

辞書/じしょ/jisho/: Từ điển.

鉛筆/えんぴつ/enpitsu/: Bút chì.

ボールペン/bo-rupen/: Bút bi.

消しゴム/けしゴム/Keshigomu/Cục tẩy.

鞄/かばん/Kaban/: Cái cặp, túi xách.

定規/じょうぎ/jougi/: Thước kẻ.

Các ví dụ từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập:

1. 教科書で勉強します。

/きょうかしょでべんきょうします/.

/kyoukasho de benkyoushimasu/.

Học bằng sách giáo khoa.

2. 彼は定規を買いました。

/かれはじょうぎをかいました/.

/kare ha jougi wo kaimashita/.

Cô ấy đã mua thước kẻ.

3. 私は鞄が必要です。

/わたしはかばんがひつようです/.

/watashi ha kaban ga hitsuyou desu/.

Tôi cần 1 cái cặp.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca -  Từ vựng tiếng Nhật về ứng dụng cụ học tập.

Bạn có thể quan tâm