| Yêu và sống
Ly hôn trong tiếng Hàn là gì
Ly hôn trong tiếng Hàn là 이혼 (iheun). Ly hôn là việc dựa theo quyết định của vợ hoặc chồng hoặc cả hai vợ chồng, hủy bỏ các trách nhiệm về hôn nhân và được tòa án chấp thuận hợp pháp.
Một số từ vựng tiếng Hàn về ly hôn:
혼수 (heunsu): Hôn thú.
사랑없다는 결혼 (sarangobtaneun kyeolhun): Hôn nhân không có tình yêu.
이혼관개증명서 (iheunkwankaechungmyeongseo): Giấy chứng nhận quan hệ hôn nhân.
이혼판걸서 (ihunbankeolseo): Phán quyết của toà án.
사건본인 (sakeonbunin): Ly hôn khi đã có con.
이혼 (iheun): Ly hôn.
위자료 (wijaryu): Tiền bồi thường.
위임장 (wiimjang): Giấy ủy quyền.
바람 피우다 (baram biuta). Ngoại tình.
헤어지다 (haeochita): Chia tay.
질투하다 (chiltuhata): Ghen tuông.
일부일체제 (ilbuilchaejae): Chế độ một vợ một chồng.
분가 (bunka): Sống riêng.
부부생활 (bubusenghwal): Sinh hoạt vợ chồng.
이훈신고 (ihunsinko): Đăng ký ly hôn.
결혼관 (kyeolhunkwan): Quan niệm về hôn nhân.
비우자 (biuja): Bạn đời.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - ly hôn trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn