| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về thu nhập trong ngành kế toán
Thu nhập trong tiếng Trung là 收入 (shōu rù). Thu nhập là khoản của cải thường được tính thành tiền mà một cá nhân, một doanh nghiệp hoặc một nền kinh tế nhận được trong một khoảng thời gian nhất định từ công việc, dịch vụ.
Thu nhập có thể gồm các khoản như tiền lương, tiền công, tiền cho thuê tài sản, lợi nhuận kinh doanh.
Một số từ vựng tiếng Trung về thu nhập trong ngành kế toán:
1. 地产收益 (dì chǎn shōu yì): Thu nhập từ bất động sản.
2. 岁入 (suì rù): Thu nhập năm.
3. 销货收入 (xiāo huò shōu rù): Thu nhập bán hàng.
4. 额外收入 (éwài shōu rù): Thu nhập ngoại ngạch.
5. 收入 (shōu rù): Thu nhập.
6. 非常收入 (fēi cháng shōu rù): Thu nhập bất thường.
7. 佣金收入 (yōng jīn shōu rù): Thu nhập hoa hồng.
8. 利息收入 (lìxí shōurù): Thu nhập từ lãi vay.
9. 利息收益 (lìxí shōu yì): Thu nhập từ lãi ròng.
10. 资本收益 (zīběn shōu yì): Thu nhập từ vốn.
11. 非税收收入 (fēi shuì shōu shōurù): Thu nhập không phải nộp thuế.
12. 会计程序 (kuàijì chéngxù): Thủ tục tài chính.
13. 簿计员 (bùjìyuán): Người giữ sổ sách.
Một số ví dụ tiếng Trung về thu nhập trong ngành kế toán:
1. 妈妈做会计工作非常利息收益,生怕出现什么差错.
(māmā zuò kuàijì gōngzuò 有 lìxí shōu yì, shēngpà chūxiàn shénme chācuò).
Mẹ tôi làm công việc có thu nhập từ lãi rồng, sợ rằng có gì đó không ổn.
2. 我用自己勤工俭学的收入为妈妈买了一双手套.
(wǒ yòng zìjǐ qíngōngjiǎnxué de shōurù wéi māmā mǎile yīshuāng shǒutào).
Tôi đã sử dụng thu nhập từ công việc học tập của mình để mua một đôi găng tay cho mẹ cô.
3. 增加农民的收入已成为当务之急了.
(zēngjiā nóngmín de shōurù yǐ chéngwéi dāngwùzhījíle).
Tăng thu nhập cho nông dân đã trở thành ưu tiên hàng đầu.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Trung về thu nhập trong ngành kế toán.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn