| Yêu và sống
Máy móc thiết bị xây dựng trong tiếng Trung là gì
Máy móc thiết bị xây dựng tiếng trung là 工程机械设备 (Gōngchéng jīxiè shèbèi), là những loại máy móc, thiết bị phục vụ trong lĩnh xây dựng cơ bản tại các công trình, xây dựng công nghiệp, giao thông thủy lợi.
Một số từ vựng về Máy móc thiết bị xây dựng trong tiếng Trung:
推土机 /Tuī tǔ jī/: Máy ủi.
液压挖掘机 /Yè yā wā jué jī/: Máy rải đường.
吊车 /Diào chē/: Máy xúc lật, xe cẩu.
震动压路机 /Zhèn dòng yā lù jī/: Máy lu rung.
工程机械设备 /Gōngchéng jīxiè shèbèi/: Máy móc thiết bị xây dựng.
拖拉机 /Tuō lā jī/: Máy kéo.
铲土机 /Chǎn tǔ jī/: Máy xúc.
混凝土搅拌站 /Hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/: Trạm trộn bê tông.
挖掘机 /Wā jué jī/: Máy đào.
混凝土搅拌机 /Hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/: Máy trộn bê tông.
旋挖钻机 /Xuán wā zuàn jī/: Máy đóng cọc.
升降机 /Shēng jiàng jī/ Máy nâng.
液压机械 /Yì yā jī xiè/: Máy thủy lực.
排风设备 /Pái fēng shè bèi/: Máy thông gió.
减速机 /Jiǎn sù jī/: Thiết bị giảm tốc.
变速机 /Biàn sù jī/: Máy biến tốc.
电热设备 /Diàn rè shè bèi/: Thiết bị điện nhiệt.
制冷设备 /Zhì lěng shè bèi/: Thiết bị làm lạnh.
粉碎設備 /Fěn suì shè bèi/: Thiết bị ngiền.
探矿机 /Tàn kuàng jī/: Máy thăm dò quặng.
发电机 /Fā diàn jī/: Máy phát điện.
变压器 /Biàn yā qì/: Máy biến áp.
激光设备 /Jī guāng shè bèi/: Thiết bị laze.
Một số ví dụ về Máy móc thiết bị xây dựng trong tiếng Trung:
1. 最大承载能力为 16 吨的震动压路机.
/Zuìdà chéngzài nénglì wèi 16 dūn de zhèndòng yālùjī./
Máy lu rung có tải trọng tối đa 16 tấn.
2. 工程机械设备助力建筑工程快速完成.
/Gōngchéng jīxiè shèbèi zhùlì jiànzhú gōngchéng kuàisù wánchéng./
Máy móc thiết bị xây dựng giúp công trình xây dựng hoàn thành nhanh chóng.
3. 发电机在供电设备中起着举足轻重的作用.
/Fādiàn jī zài gōngdiàn shèbèi zhōng qǐzhe jǔzúqīngzhòng de zuòyòng./
Máy phát điện đóng vai trò nòng cốt trong các thiết bị cung cấp điện.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA -Máy móc thiết bị xây dựng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn