Home » NASA trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-10-06 12:52:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

NASA trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 07/07/2022)
           
NASA trong tiếng Trung là 美国国家航空航天局 /měiguó guójiā hángkōng hángtiān jú/, là cơ quan chính chủ liên bang có nhiệm vụ thăm dò, khám phá và tiến hành nghiên cứu không gian, vũ trụ rộng lớn.

NASA trong tiếng Trung là 美国国家航空航天局 /měiguó guójiā hángkōng hángtiān jú/, là Cơ quan Hàng không Vũ trụ Mỹ, có nhiệm vụ thực thi chương trình thám hiểm, nghiên cứu ngành hàng không.

Một số từ vựng về NASA trong tiếng Trung:

航空科学 /Hángkōng kēxué/: Khoa học hàng không.

太空科学 /tàikōng kēxué/: Khoa học vũ trụ.

航空航天科研机构 /Hángkōng hángtiān kēyán jīgòu/: Cơ quan nghiên cứu khoa học hàng không vũ trụ.

美国 /měiguó/: Hoa Kỳ.

卫星 /wèixīng/: Vệ tinh.NASA trong tiếng Trung là gì

行星 /xíngxīng/: Hành tinh.

天文观测台 /Tiānwén guāncè tái/: Đài quan sát thiên văn.

飞弹 /Fēidàn/: Tên lửa.

机器人 /jīqìrén/: Người máy, robot.

实验室 /Shìyàn shì/: Phòng thí nghiệm.

太阳系 /tàiyángxì/: Hệ Mặt Trời.

Một số mẫu câu về NASA trong tiếng Trung:

1. 美国国家航空航天局计划发射一颗卫星上天。

/Měiguó guójiā hángkōng hángtiān jú jìhuà fāshè yī kē wèixīng shàngtiān./

NASA dự định phóng vệ tinh lên bầu trời.

2. 美国航空航天局已经启动了一个为期10年的寻找外星人的项目。

/Měiguó hángkōng hángtiān jú yǐjīng qǐdòngle yīgè wéiqí 10 nián de xúnzhǎo wài xīng rén de xiàngmù./

NASA đã khởi động một cuộc tìm kiếm người ngoài hành tinh kéo dài 10 năm.

3. 氢气泄漏迫使美国国家航空航天局停止了航天飞机的发射。

/Qīngqì xièlòu pòshǐ měiguó guójiā hángkōng hángtiān jú tíngzhǐle hángtiān fēijī de fǎ shè./

Sự cố rò rỉ khí hydro đã buộc NASA phải tạm dừng các vụ phóng tàu con thoi.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - NASA trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm