| Yêu và sống
Ngắm chim trong tiếng Trung là gì
Ngắm chim trong tiếng Trung là 观鸟 /guān niǎo/, là một hoạt động giải trí ngoài trời mang tính khoa học, chủ yếu quan sát chim tại môi trường tự nhiên hoang dã.
Một số từ vựng liên quan đến ngắm chim trong tiếng Trung:
鸟类学家 /niǎolèi xuéjiā/: Chuyên gia về chim
望远镜 /wàngyuǎnjìng/: Kinh viễn vọng
鸟巢 /niǎocháo/: Tổ chim
鸟鸣 /niǎo míng/: Tiếng chim kêu
观鸟 /guān niǎo/: Ngắm chim
沼泽地 /zhǎozé de/: Vùng đầm lầy
观鸟热点 /guān niǎo rèdiǎn/: Nơi ngắm chim nổi tiếng
移民 /yímín/: Di cư
观察 /guānchá/: Quan sát
猛禽 /měngqín/: Các loài chim dữ
Một số ví dụ về ngắm chim trong tiếng Trung:
1. 这些专家都在观鸟。
/Zhèxiē zhuānjiā dōu zài guān niǎo/.
Những chuyên gia này đều đang ngắm chim.
2. 观鸟对于中年者是一个非常流行的活动。
/Guān niǎo duìyú zhōng nián zhě shì yīgè fēicháng liúxíng de huódòng/.
Ngắm chim là một hoạt động rất được người trung niên yêu thích.
3. 我也也很喜欢观鸟和钓鱼。
/Wǒ yě yě hěn xǐhuān guān niǎo hé diàoyú/.
Ông nội của tôi rất thích ngắm chim và câu cá.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Ngắm chim trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn