| Yêu và sống
Trang phục trong tiếng Nhật là gì
Trang phục trong tiếng Nhật là 衣服 phiên âm ifuku là những bộ đồ khoác lên người thể hiện phong cách của mỗi người, là sự thể hiện độc đáo tài năng của nhà thiết kế.
Một số từ vựng về trang phục trong tiếng Nhật:
着物 (kimono): Kimono.
浴衣 (yukata): Kimono mặc mùa hè.
コート: Áo khoác.
オーバー: Áo choàng.
スーツ: Bộ quần áo.
背広 (sebiro): Bộ com lê.
レインコート: Áo mưa.
上着 (uwagi): Áo vét.
下着 (shitagi): Nội y.
パンツ: Quần lót.
ブラジャー: Áo lót phụ nữ.
水着 (mizugi): Đồ bơi.
ジャケット: Áo khoác.
被服 (hifuku): Quần áo.
パジャマ: Quần áo ngủ.
ブレザー: Áo vét may bằng vải flan.
ブラウス: Áo cánh.
ドレス: Váy.
ワンピース: Áo đầm.
ズボン: Quần dài.
半ズボン: Quần ngắn.
ショーツ: Quần soóc, quần đùi.
スラックス: Quần ống rộng.
ジーンズ: Quần Jean.
スカート: Chiếc váy.
シャツ: Áo sơ mi.
T-シャツ: Áo thun.
ワイシャツ: Áo sơ mi dài tay.
セーター: Áo len.
トレーナー: Quần áo thể thao.
Một số ví dụ về trang phục trong tiếng Nhật:
1. 彼女はいつも流行の服を着ている。
(Kanojo wa itsumo osharena fuku o kite imasu.)
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang.
2. ああ、衣装はエレガントに見えます。
(Ā, ishō wa ereganto ni miemasu.)
Ồ, bộ trang phục trông trang nhã đấy.
3. しかし 高価 な 服 を 好き で.
(Shikashi kōkana fuku o sukide.)
Nhưng anh ấy thích những bộ quần áo đắt tiền.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - trang phục trong tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn