Home » Ngày nghỉ trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-08 22:13:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ngày nghỉ trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 06/08/2022)
           
Ngày nghỉ trong tiếng Trung là 假期 /jiàqī/, là một ngày không phải làm việc, ngày nghỉ được chia ra thành ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ cuối tuần hay những ngày nghỉ hàng năm.

Ngày nghỉ trong tiếng Trung là 假期 /jiàqī/, là một ngày không phải làm việc, với ý nghĩa là để dưỡng sức, giải trí hay thờ phụng. Ngày nghỉ được chia ra thành ngày nghỉ lễ, nghỉ cuối tuần hay ngày nghỉ hàng năm.

Một số từ vựng về ngày nghỉ trong tiếng Trung

民间节日 /mínjiān jiérì/: Lễ hội dân gian.

摩天轮 /mótiān lún/: Vòng đu quay.

游戏 /yóuxì/: Trò chơi.

节日 /jiérì/: Lễ hội.

假期 /jiàqī/: Ngày nghỉ.Ngày nghỉ trong tiếng Trung là gì

散步 /sàn bù/: Đi bộ.

业余爱好 /yèyú àihào/: Sở thích.

烟花 /yānhuā/: Pháo hoa.

闲暇时间 /xiánxiá shíjiān/: Thời gian giải trí.

棋王 /qí wáng/: Cờ vua.

Một số ví dụ về ngày nghỉ trong tiếng Trung

1. 元宵节也是我国的传统节.

/Yuánxiāo jié yěshì wǒguó de chuántǒng jié/.

Lễ hội đèn lồng cũng là một lễ hội truyền thống ở nước tôi.

2. 假期他们都一起散步.

/Jiàqī tāmen dōu yīqǐ sànbù/.

Ngày nghỉ họ đi dạo cùng nhau.

3. 烟花已成为一种文化现象.

/Yānhuā yǐ chéngwéi yī zhǒng wénhuà xiànxiàng/.

Pháo hoa đã trở thành một hiện tượng văn hóa.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Ngày nghỉ trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm