Home » Từ vựng tiếng Hàn về trang trại
Today: 2024-11-21 22:42:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về trang trại

(Ngày đăng: 29/04/2022)
           
Trang trại là một khu vực đất đai có diện tích tương đối rộng nằm ở vùng đồng quê, thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng của cá nhân, tổ chức dùng để sản xuất nông nghiệp.

Trang trại trong tiếng Hàn là 농장 (nongjang) là cơ sở sản xuất cơ bản trong chu trình sản xuất lương thực. Trang trại có thể được sở hữu và điều hành bởi một cá nhân, cộng đồng, gia đình, tổng công ty hoặc một công ty.

Một trang trại có thể là một khu vực có kích thước tùy nghi từ một diện tích nhỏ cho đến đến vài chục nghìn ha. Một trang trại thường có đồng cỏ, ruộng, vườn, hồ nước và có hàng rào bao quanh, trong trang trại có thể có nhà để ở dành cho những người chủ trang trại hoặc người quản lý, lao động tại trang trại.

Từ vựng tiếng Hàn về trang trạiMột số từ vựng tiếng Hàn về trang trại:

1. 사닥다리 (sadagdali): Cái thang.

2. 농장집 (nongjangjib): Nhà nông.

3. 농부 (nongbu): Nông dân.

4. 들 (deul): Đồng ruộng.

5. 수확하다 (suhwaghada): Thu hoạch.

6. 따다 (ttada): Hái, gặt.

7. 갈다 (galda): Trồng trọt.

8. 짜다 (jjada): Vắt.

9. 논밭 (nonbat): Ruộng đất.

10. 트랙터 (teulaegteo): Máy kéo.

11. 허수 아비 (heosu abi): Người rơm.

12. 과수원 (gwasuwon): Vườn cây ăn quả.

13. 헛간 (heosgan): Kho thóc.

14. 목초지 (mogchoji): Trang trại cỏ.

15. 울터리 (ulteoli): Hàng rào.

16. 가축 (gachug): Gia súc.

17. 거름 (geoleum): Phân bón.

18. 경작지 (gyeongjagji): Đất canh tác.

19. 근해어업 (geunhaeeoeob): Đánh bắt ven bờ.

20. 기름지다 (gileumjida): Màu mỡ, phì nhiêu.

21. 농기구 (nong-gigu): Thiết bị nông trại.

22. 낙농업 (nagnong-eob): Ngành nuôi gia súc lấy sữa.

23. 목초지 (mogchoji): Đồng cỏ.

24. 농약 (nong-yag): Thuốc trừ sâu.

25. 누에치기 (nuechigi): Nuôi tằm.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về trang trại.

Bạn có thể quan tâm