| Yêu và sống
Người ngoài ngành trong tiếng Trung
Người ngoài ngành trong tiếng Trung là 门外汉/Ménwàihàn/, đây là một quán dụng ngữ trong văn nói tiếng Trung để chỉ về những người không chuyên trong một lĩnh vực.
Một số từ vựng về ngành nghề trong tiếng Trung:
演员 /yǎnyuán/: diễn viên
商人 /shāngrén/: thương nhân
歌手 /gēshǒu/: ca sĩ
博士 /bóshì/: tiến sỹ
运动员 /yùndòngyuán/: vận động viên
厨师 /chúshì/: đầu bếp
秘书 /mìshū/: thư kí
服务员 /fúwùyuán/: nhân viên phục vụ
裁缝 /cáiféng/: thợ may
翻译者 /fānyìzhě/: phiên dịch viên
摄影师 /shèyǐngshī/: thợ chụp ảnh
法官 /fǎguān/: quan tòa
飞行员 /fēixíngyuán/: phi công
科学家/ kèxuéjiā/: nhà khoa học
作家 /zuòjiā/: nhà văn
音乐家 /yīnyuèjiā/: nhạc sỹ
画家 /huàjiā/: họa sỹ
保姆 /bǎomǔ/: bảo mẫu
清洁员 /qīngjiéyuán/: nhân viên quét dọn
导游 /dǎoyóu/: hướng dẫn viên du lịch
Một số ví dụ về người ngoài ngành trong tiếng Trung:
1/ 他在体育方面完全是个门外汉。
/Tā zài tǐyù fāngmiàn wánquán shìgè ménwàihàn/.
Anh ấy là một người ngoài ngành hoàn toàn khi nói đến thể thao.
2/ 要说音乐方面,我可真是个门外汉。
/Yào shuō yīnyuè fāngmiàn, wǒ kě zhēnshi gè ménwàihàn/.
Về âm nhạc, tôi thực sự là một người không chuyên.
3/ 虽说他刚开始工作时,没有什么经验,几乎是门外汉,但是几年的磨练已经把他变成了一个行家里手。
/Suīshuō tā gāng kāishǐ gōngzuò shí, méiyǒu shé me jīngyàn, jīhū shì ménwàihàn, dànshì jǐ nián de mó liàn yǐjīng bǎ tā biàn chéngle yīgè háng jiālǐ shǒu/.
Mặc dù khi mới bắt đầu làm việc anh ấy chưa có kinh nghiệm, gần như là một người không chuyên, nhưng vài năm rèn luyện đã biến anh ấy thành một chuyên gia.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung Oca - Người ngoài ngành trong tiếng Trung.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn