| Yêu và sống
Nhạc kịch địa phương Trung Quốc trong tiếng Trung là gì
Nhạc kịch địa phương Trung Quốc tiếng Trung là 中国地方戏曲 (Zhōngguó dìfāng xìqǔ), là một thể loại diễn tuồng bao gồm ca múa, ngâm khúc kèm theo nghệ thuật vũ đạo, thậm chí có cả các loại tạp kĩ pha trộn như kể chuyện, các màn nhào lộn, xiếc.
Một số từ vựng về Nhạc kịch địa phương Trung Quốc trong tiếng Trung:
京剧 /Jīngjù/: Kinh kịch.
沪剧 /Hùjù/: Hộ kịch (Thượng Hải).
越剧 /Yuèjù/: Việt kịch (Thiệu Hưng).
中国地方戏曲 /Zhōngguó dìfāng xìqǔ/: Nhạc kịch địa phương Trung Quốc.
粤剧 /Yuè jù/: Việt kịch (Quảng Đông).
川剧 /Chuānjù/: Xuyên kịch (Tứ Xuyên):
徽剧 /Huī jù/: Huy kịch (An Huy).
楚剧 /Chǔ jù/: Sở kịch (Hồ Bắc).
赣剧 /Gànjù/: Cán kịch (Giang tây).
桂剧 /Guì jù/: Quế kịch (Quảng Tây).
豫剧 /Yùjù/: Dự kịch (Hà Nam).
淮剧 /Huáijù/: Hoài kịch (Hoài Hà).
湘剧 /Xiāngjù/: Tương kịch (Hồ Nam).
晋剧 /Jìnjù/: Tấn kịch (Sơn Tây).
吕剧 /Lǚjù/: Lã kịch.
评剧 /Píngjù/: Bình kịch (Đông Bắc, Hoa Bắc).
黔剧 /Qián jù/: Kiềm kịch (Quý Châu).
秦腔 /Qínqiāng/: Kịch Thiểm Tây.
绍剧 /Shàojù/: Thiệu kịch.
昆剧 /Kūn jù/: Côn kịch.
汉剧 /Hànjù/: Hán kịch (Vũ Hán).
婺剧 /Wùjù/: Vụ kịch (Vụ Giang)
藏剧 /Cáng jù/: Kịch Tibetan (Tây Tạng).
扬剧 /Yáng jù/: Kịch Dương Châu.
僮剧 /Tóng jù/: Kịch Dân tộc Choong.
Một số ví dụ về Nhạc kịch địa phương Trung Quốc trong tiếng Trung:
1. 京剧是在北京盛行的一种戏曲流派.
/Jīngjù shì zài běijīng shèngxíng de yī zhǒng xìqǔ liúpài./
Kinh kịch là một thể loại opera thịnh hành ở Bắc Kinh.
2. 中国地方戏曲为中国带来自己的色彩.
/Zhōngguó dìfāng xìqǔ wéi zhōngguó dài lái zìjǐ de sècǎi./
Nhạc kịch địa phương Trung Quốc mang đến màu sắc riêng cho Trung Quốc.
3. 昆剧是中国最古老的戏曲形式.
/Kūn jù shì zhōngguó zuì gǔlǎo de xìqǔ xíngshì./
Côn kịch là hình thức kinh kịch cổ nhất của Trung Quốc.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Nhạc kịch địa phương Trung Quốc trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn