| Yêu và sống
Phật giáo tiếng hàn là gì
Phật giáo tiếng hàn là 불교 /bulgyo/. Phật giáo là một tôn giáo chủ trương lẽ-thật và sự thực hành của chính bản thân mỗi người. Chỉ có mình mới thực hành cho mình, giải quyết vấn đề tâm linh và những đau khổ của mình và chính mình giải thoát cho mình. Và sau đó, giúp đỡ người khác đi theo con đường đạo vì lòng từ bi và để tu dưỡng thêm lòng từ
Một số từ vựng liên quan đến Phật giáo trong tiếng hàn:
1. 스님 (sunim): Nhà sư
2. 비구 (biku): Tăng sĩ
3. 비구니(bikuni): Ni sư
4. 출가하다(jurkahata): Xuất gia
5. 계율(kyeyur): Giới luật
6. 걸식(korsik): Khất thực
7. 좌선(joason): Tọa thiền
Một số ví dụ liên quan đến Phật giáo trong tiếng hàn:
1. 베트남에서는 천주교와 불교가 대다수를 차지합니다.
(beteunam-eseoneun cheonjugyowa bulgyoga daedasureul chajihabnida).
Ở Việt Nam, đạo Thiên Chúa và Phật giáo chiếm đại đa số.
2. 석가탄신일은 연중 가장 큰 불교 명절입니다.
(seokgathansin-ileun yeonjung gajang kheun bulgyo myeongjeolibnida).
Lễ Phật Đản là ngày lễ lớn nhất trong năm của Phật Giáo.
3. 나의 아버지는 불교 신자이다.
(naoui abojinun burko sinjaita)
Cha tôi là một tín đồ của Phật giáo.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Phật giáo trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn