Home » Catalogue trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 20:21:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Catalogue trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 20/06/2022)
           
Catalogue trong tiếng Hàn là 카탈로 (katallo). Là phần tài liệu mô tả tóm tắt nội dung về sản phẩm của doanh nghiệp nhằm đưa đến thông tin cho khách hàng một cách ngắn gọn nhất, bao gồm cả thông tin của doanh nghiệp đó.

Catalogue trong tiếng Hàn là 카탈로 (katallo). Được trình bày một cách chuyên nghiệp và bắt mắt đây là hình thức quảng cáo thông dụng của thương hiệu đó, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hình ảnh giá bán và thông tin chi tiết sản phẩm. Bên cạnh đó còn chứa đựng thông tin về địa chỉ của doanh ghiệp.

Một số từ vựng về Catalogue trong tiếng Hàn:

페이지 정보 (peiji jeongbo): Trang giới thiệu.

설명 (seolmyeong): Phần mô tả.

공통 테이블 (gongtong teibeul): Bảng thông dụng.Catalogue trong tiếng Hàn là gì

페이지 (peiji): Các trang.

마지막 페이지 (majimag peiji): Trang cuối.

정보 (jeongbo): Thông tin.

뒤표지 사진 (dwipyoji sajin): Ảnh bìa sau.

프로젝트 (peulojegteu): Dự án.

요약 (yoyag): Tóm tắt.

광고 (gwang-go): Quảng cáo.

메모 (memo): Ghi chú.

제품 (jepum): Sản phẩm.

범주 (beomju): Danh mục.

기업 (gieob): Doanh nghiệp.

대리점 (daelijeom): Nhà phân phối.

목차 (mogcha): Bảng kê mục lục.

인쇄 광고 (inswae gwang-go): Ấn phẩm quảng cáo.

Một số mẫu câu về Catalogue trong tiếng Hàn:

1. 이 카탈로그에 있는 모든 정보를 얻으십시오.

/i katallogeue issneun modeun jeongboleul eod-eusibsio./

Được cả những thông tin được chúng tôi trình bày ở trong catalogue này.

2. 이것은 우리 회사의 최고의 제품입니다.

/igeos-eun uli hoesaui choegoui jepum-ibnida./

Đây là sản phẩm tốt nhất của công ty chúng tôi.

3. 당사의 정보 중 일부는 귀하가 연락할 수 있는 표지에 있습니다.

/dangsaui jeongbo jung ilbuneun gwihaga yeonlaghal su issneun pyojie issseubnida./

Một số thông tin của công ty chúng tôi ở trang bìa đầu quí khách có thể liện hệ.

Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Catalogue trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm