Home » Phi công tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-24 00:31:28

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phi công tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 08/04/2022)
           
Phi công tiếng Hàn là 비행사 (bihaengsa) / 조종사 (jojongsa). Phi công vốn được biết là một nghề nghiệp phức tạp và yêu cầu cao, phi công phải được đào tạo và vượt qua các kỳ thi, kiểm tra về thể lực, kiến thức và kỹ năng điều khiển máy bay.

Phi công tiếng Hàn là 조종사 (jojongsa), ngoài ra cũng có thể sử dụng từ 비행사 (bihaengsa). Phi công là nghề nghiệp đáng mơ ước của nhiều người vì vừa kiếm được nhiều tiền lại có thể đi đến được nhiều nơi. 

Tuy nhiên, để trở thành một phi công không phải là điều dễ dàng mà cần phải đáp ứng rất nhiều yếu tố như: yêu cầu về bằng cấp và chứng chỉ, yêu cầu về kiến thức chuyên môn và kỹ năng của công việc, phù hợp với yêu cầu về ngoại hình, thể lực và sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến phi công

관제사 (gwanjesa): Nhân viên kiểm soát không lưu.

관제탑 (gwanjethab): Trạm kiểm soát không lưu.

보고하다 (bogohada): Báo cáo.

승객 (seunggaek): Hành khách.

기장 (gijang): Cơ trưởng.

학벌 (hakbeol): Bằng cấp.

자격증 (jakyeokjeung): Chứng chỉ.

외모 (oemo): Ngoại hình.

건강 (geongang): Sức khỏe.

체력 (cheryeok): Thể lực.

전문 지식 (jeonmun jisik): Kiến thức chuyên môn.

조종하다 (jojonghada): Điều khiển.

기능 (gineung): Kỹ năng.

사양 (sayang): Thông số kỹ thuật.

비행기편 (bihaenggipyeon): Chuyến bay.

연료 (yeonlyo): Nhiên liệu.

엔진 (enjin): Động cơ.

운행하다 (unhaenghada): Vận hành.

압력 (abryeok): Áp suất.

제어조직 (je-eojojik): Hệ thống điều khiển.

조종실 (jojongsil): Buồng lái.

공항 (gonghang): Sân bay.

비행기 (bihaenggi): Máy bay.

이륙하다 (i-ryukhada): Cất cánh.

착륙하다 (chakryukhada): Hạ cánh.

활주로 (hwaljuro): Đường băng.

헬리콥터 (hellikobteo): Trực thăng.

영공 (yeonggong): Không phận.

날씨 상황 (nalssi sanghwang): Tình hình thời tiết.

보장하다 (bojanghada): Đảm bảo.

안전하다 (ancheonhada): An toàn.

비행사 (bihaengsa) / 조종사 (jojongsa): Phi công.

부조종사 (bujojongsa): Phi công phụ.

항공승무원 (hanggongseungmuwon): Phi hành đoàn.

Phi công tiếng Hàn là gìMột số ví dụ về phi công trong tiếng Hàn:

1. 조종사는 많은 사람들의 꿈의 직업입니다.

(Jojongsaneun manh-eun saramdeul-ui ggum-ui jikeob-ibnida).

Phi công là công việc mơ ước của nhiều người.

2. 조종사가 되기 위해서는 건강이 필수적입니다.

(Jojongsaga doegi wihaeseoneun geongang-i pilsujeok-ibnida).

Có sức khỏe tốt là điều cần thiết để trở thành phi công.

3. 조종사가 되려면 많은 기준을 충족해야 합니다.

(Jojongsaga doeryeomyeon manh-eun gijun-eul chungjokhaeya habnida).

Để trở thành phi công bạn phải đáp ứng được nhiều tiêu chuẩn.

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - phi công tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm