| Yêu và sống
Phim cổ trang tiếng Hàn là gì
Phim cổ trang tiếng Hàn (사극 드라마/sageug deulama/) là dòng phim phản ánh lịch sử, phản ảnh sự thật, nhân vật lịch sử, sự kiện lịch sử, không được bịa đặt.
Và loại thứ hai là nửa thật nửa giả: Có nhân vật lịch sử thật nhưng sự kiện, sự việc hư cấu hoặc ngược lại.
Một số từ vựng tiếng Hàn về phim cổ trang:
왕 (wang): vua
황상 (hwangsang): hoàng thượng
황후 (hwanghu): hoàng hậu
황자 (hwangja): hoàng tử
공주 (gongju): công chúa
백성 (baegseong): bách tính
지휘관 (jihwigwan): tướng quân
정사 (jeongsa): chính sự
실총하다 (silchonghada): bị thất sủng
계승하다 (gyeseunghada): kế vị
은인 (eun-in): ân nhân
부하 (buha): thuộc hạ
상민 (sangmin): thường dân
귀족 (gwijog): quý tộc
Một số mẫu câu phim cổ trang tiếng Hàn:
1. 사극 드라마 보는 것을 좋아합니까?
(sakuk turama bonun kosul choahamnika?)
Bạn có thích xem phim cổ trang không?
2. 사극 드라마를 너무 의미가 있습니다.
(sakuk turamarul nomu imika ichsumnita)
Phim cổ trang rất có ý nghĩa.
Nội dung bài viết phim cổ trang tiếng hàn là gì được đội ngũ chuyên ngữ OCA biên soạn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn