| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề bóng đá
Bóng đá trong tiếng Trung gọi là 足球 (zúqiú) là môn thể thao được chơi giữa hai đội bằng cách thi đấu với nhau, đội giành được nhiều điểm hơn sẽ chiến thắng.
Bóng đá là trò chơi đề cao tinh thần đồng đội, thông qua trò chơi này có thể giúp người chơi nâng cao tinh thần đồng đội, cũng như rèn luyện sức khỏe. Bóng đá được rất nhiều người trên thế giới yêu thích, vì thế nó được mệnh danh là môn thể thao vua trong các môn thể thao.
Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề bóng đá:
1. 球员 (qiúyuán): Cầu thủ.
2. 教练 (jiàoliàn): Huấn luyện viên.
3. 裁判 (cáipàn): Trọng tài.
4. 守门员 (shǒuményuán): Thủ môn.
5. 足球场 (zúqiú chǎng): Sân bóng.
6. 球门 (qiúmén): Khung thành.
7. 加时赛 (jiāshísài): Hiệp phụ.
8. 比赛 (bǐsài): Trận đấu.
9. 比数 (bǐ shù): Tỷ số.
10. 黄牌 (huángpái): Thẻ vàng.
11. 红牌 (hóngpái): Thẻ đỏ.
12. 奖杯 (jiǎngbēi): Cúp.
13. 奖牌 (jiǎngpái): Huy chương.
14. 支持 (zhīchí): Cổ vũ.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về chủ đề bóng đá.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn