| Yêu và sống
Phong cách thời trang tiếng Anh là gì
Phong cách thời trang tiếng Anh là fashion style /ˈfæʃ.ən staɪl/. Ngày nay, thời trang rất được chú trọng vì nhu cầu làm đẹp bản thân ngày càng tăng, mọi người chắc hẳn ai ai đều muốn bản thân mình trở nên tự tin hơn, xinh đẹp hơn, cuốn hút hơn. Và yếu tố quan trọng để tạo nên điều đó chính là thời trang.
Mỗi người luôn tìm kiếm và lựa chọn cho mình những phong cách thời trang phù hợp để tôn lên vóc dáng cơ thể, phù hợp với chiều cao, cân nặng và số đo, vì vậy có thể nói phong cách mỗi người là khác nhau.
Một số từ vựng về phong cách thời trang tiếng Anh:
Classic /’klæsik/: Cổ điển.
Traditional /trə’diʃənl/: Truyền thống.
Minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/: Phong cách tối giản.
Sexy /’seksi/: Gợi cảm.
Arty /’ɑ:ti/: Nghệ sĩ.
Sporty /’spɔti/: Khỏe khoắn, thể thao.
Preppy /prepi/: Nữ sinh.
Neat /nēt/: Gọn gàng.
Unique /yo͞oˈnēk/: Độc đáo.
Flamboyant /flæm’bɔiənt/: Rực rỡ.
Glamorous /’glæmərəs/: Quyến rũ.
Tomboy /’tɔmbɔi/: Cô gái nam tính.
Sophisticated /sə’fistikeitid/: Tinh tế.
Chic /ʃik/: Sang trọng.
Exotic /eg’zɔtik/: Cầu kỳ.
Trendy /’trɛndi/: Thời thượng.
Punk /pʌɳk/: Nổi loạn.
Street /strēt/: Đường phố.
Dramatic /drəˈmadik/: Ấn tượng.
Natural /’nætʃrəl/: Tự nhiên, thoải mái.
Selection /səˈlekSH(ə)n/: Lựa chọn.
Search /sərCH/: Tìm kiếm.
Follow /ˈfälō/: Theo đuổi.
Designer label (dəˈzīnər ˈlābəl): Nhãn hàng thiết kế.
Fashion icon /ˈfæʃ.ən ˈīˌkän): Biểu tượng thời trang.
Fashion show /ˈfæʃ.ən SHō/: Buổi biểu diễn thời trang.
Fashionable /ˈfæʃ.nə.bəl/: Thời trang, hợp mốt.
Must - have item /məst - hav ˈīdəm/: Món đồ thời trang cần phải có.
Một số ví dụ về phong cách thời trang tiếng Anh:
1. Fashion style is a part of life.
Phong cách thời trang là một phần của cuộc sống.
2. Fashion style shows your personality.
Phong cách thời trang thể hiện được tính cách của bạn.
3. Minimalism style is very popular among college students.
Phong cách tối giản rất phổ biến trong giới sinh viên đại học.
Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - phong cách thời trang tiếng Anh là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn