Home » Quang phổ tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-06 00:54:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Quang phổ tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 24/10/2022)
           
Quang phổ tiếng Hàn là 스펙트럼 /seupegteuleom/. Thuật ngữ để chỉ việc đo cường độ bức xạ như là một hàm của bước sóng và thường dùng để mô tả các phương pháp phổ thực nghiệm.

Quang phổ tiếng Hàn là 스펙트럼/seupegteuleom/. Chỉ một dải màu trông giống như sắc cầu vồng, có thể hứng được trên màn ảnh nếu có hiện tượng tán sắc ánh sáng xảy ra.

Một số từ vựng tiếng Hàn về quang phổ:

연속스펙트럼 /yeonsogseupegteuleom/: quang phổ liên tục.

선 스펙트럼 /seon seupegteuleom/: quang phổ vạch phát xạ.

흡수 스펙트럼 /heubsu seupegteuleom/: quang phổ vạch hấp thụ.

주파수 /jupasu/: tần số.

광원 /gwang-won/: nguồn sáng.

슬릿 /seullis/: khe.Quang phổ tiếng Hàn là gì

프리즘 /peulijeum/: lăng kính.

적외선 /jeog-oeseon/: tia hồng ngoại.

가시 광선 /gasi gwangseon/: ánh sáng thấy được.

자외선 /jaoeseon/: tia cực tím.

방출 스펙트럼 /bangchul seupegteuleom/: phổ phát xạ.

압력 /ablyeog/: áp suất.

형광분석기 /hyeong-gwangbunseoggi/: máy phân tích huỳnh quang.

원자흡수분광광도계 /wonjaheubsubungwang-gwangdogye/: máy quang phổ hấp thụ nguyên tử. 

온도를 재다 /ondoleul jaeda/: đo nhiệt độ.

Một số ví dụ tiếng Hàn về quang phổ:

1. 승규는 주파수를 89.1에 놓고 라디오를 들었다. 

/seung-gyuneun jupasuleul 89.1e nohgo ladioleul deul-eossda/

Seung-gyu đặt tần số là 89,1 và nghe radio.

2. 오늘 물리 시간에는 프리즘을 통해 스펙트럼을 직접 관찰하는 실험을 했다. 

/oneul mulli sigan-eneun peulijeum-eul tonghae seupegteuleom-eul jigjeob gwanchalhaneun silheom-eul haessda/

Trong giờ học vật lý hôm nay, chúng ta cùng thực hiện một thí nghiệm quan sát trực tiếp quang phổ qua lăng kính.

3. 햇빛을 프리즘에 반사시켰을 때 나타나는 무지갯빛이 가시광선이다. 

/haesbich-eul peulijeum-e bansasikyeoss-eul ttae natananeun mujigaesbich-i gasigwangseon-ida/

Ánh sáng cầu vồng xuất hiện khi phản xạ ánh sáng mặt trời vào lăng kính.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca -từ vựng tiếng Hàn chủ đề về quang phổ.

Bạn có thể quan tâm