| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bóng đá
Bóng đá trong tiếng Hàn có tên là 축구 (chuggu). Hiện nay có rất nhiều giải đấu được tổ chức trong khu vực và thế giới để chọn ra các cầu thù và đội bóng xuất sắc nhất và để vinh danh và trao thưởng.
Cùng với thành tích đã đạt được trong giải đấu đó với một mức thưởng không hề nhỏ. Một trong những giải đấu lớn đó là Worldcup và Euro.
Một số từ vựng về Tiếng Hàn về chủ đề bóng đá:
선수 (seonsu ): Cầu thủ.
공격수 (gong-gyeogsu ): Tiền đạo.
중간수비수 (jung-gansubisu): Trung vệ.
수비수( subisu): Hậu vệ.
심판 (simpan): Trọng tài.
감독님 = 코치 (gamdognim = kochi): Huấn luyện viên.
골대(goldae): Khung thành.
운동장 (undongjang): Sân vận động.
시합 (sihab):Giải đấu, trận đấu.
승리(seungli): Thắng trận.
패하다 (paehada): Thua trận.
우승(useung): Vô địch.
포지션 (pojisyeon): Vị trí.
결승전 ( gyeolseungjeon): Vòng chung kết.
파울 (paul):Phạm lỗi.
프리킥(peulikig): Đá phạt.
주장 (jujang): Đội trưởng.
메달(medal):Huy chương.
골 (gol):Bàn thắng.
축구공 (chuggugong): Quả bóng.
금메(ngeummedal): Huy chương vàng.
은메달 (eunmedal ):Huy chương bạc.
응원하(eung-wonhada): Cổ vũ.
레드카드 (ledeukadeu): Thẻ đỏ.
옐로우카드 (yellou kadeu):Thẻ vàng.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA – Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bóng đá.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn