| Yêu và sống
Măng tây trong tiếng Hàn là gì
Măng tây tiếng Hàn là 양송이 /yangsong-i/. Măng tây thường được sử dụng trong nhiều món ăn và có hương vị độc đáo.
Một số từ vựng liên quan đến măng tây trong tiếng Hàn:
1. 표범버섯 /pyobeom beoseot/: Nấm báo
2. 버섯 요리 /beoseot yori/: Món nấm
3. 버섯 찌개 /beoseot jjigae/: Lẩu nấm
4. 버섯 소스 /beoseot sos/: Sốt nấm
5. 버섯 수프 /beoseot sup/: Súp nấm
6. 버섯 /beoseot/: Nấm
7. 표고버섯 /pyogo beoseot/: Nấm măng
Một số ví dụ liên quan đến măng tây trong tiếng Hàn:
1.나는 어제 양송이버섯 요리를 만들었어요.
(Naneun eoje yangsong-i beoseot yori-reul mandeureosseoyo.)
Hôm qua, tôi đã nấu món măng tây.
2. 양송이버섯은 비타민과 식이섬유가 풍부하다.
(Yangsong-i beoseoseun bitamin gwa sik-i seomuiga pungbuhada.)
Nấm măng tây giàu vitamin và chất xơ.
3.저는 양송이버섯을 찾고 있어요.
(Jeoneun yangsong-i beoseot-eul chatgo isseoyo.)
Tôi đang tìm kiếm nấm măng tây.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Măng tây trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn