Home » Ánh sáng trong tiếng Nhật
Today: 2024-07-05 23:40:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ánh sáng trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 01/04/2022)
           
Ánh sáng trong tiếng Nhật là 光 (hikari), là hoạt động bức xạ điện từ sở hữu những bước sóng nhỏ nhìn thấy được bằng mắt thường của con người.

Ánh sáng trong tiếng Nhật là 光 (hikari), nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự sống và là phần năng lượng không thể thiếu trong cuộc sống sinh hoạt.

Tính chất sóng của ánh sáng cũng còn phụ thuộc vào các nguồn chiếu sáng khác nhau như năng lượng mặt trời, mặt trăng hay bóng đèn.

Ánh sáng trong tiếng NhậtMột số từ vựng liên quan đến ánh sáng bằng tiếng Nhật:

ギラギラ した光 (giragira hikari): Ánh sáng lấp lánh.

強烈太陽 の 光 (kyouretsu taiyou no hikari): Ánh sáng chói chang.

光環境 (hikari kankyou): Môi trường ánh sáng.

光開閉器 (hikari kaiheiki): Công tắc phát quang.

光 の 粒子説 (hikari no ryuushisetsu): Học thuyết phần tửánh sáng.

光束発散度 (hikari tabahassando): Hệ số duy trì chùm sáng.

光 の 原色 (hikari no genshoku): Màu cơ bản của ánh sáng.

Một số câu liên quan đến ánh sáng bằng tiếng Nhật:

1. 彼は 喜び に きらりと 光る顔.

(kare wa yorokobi ni kirari to hikaru kao).

Khuôn mặt anh ấy ánh lên niềm hạnh phúc.

2. クリスマスツリー の チカチカする光 を 見ると ワクワク する.

(kurisumasu tsurī no chikachika suru hikari wo miru to wakuwaku suru).

Chúng tôi rất vui vẻ khi nhìn thấy ánh sánglung linh trên cây thông Noel.

3. 直進する はず の 光線.

(chokushin suru hazu no kousen).

Ánh sáng truyền theo đường thẳng.

Nội dung bài viết được đội ngũ OCA biên soạn - ánh sáng trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm