| Yêu và sống
Tổ chức y tế thế giới tiếng Trung là gì
Tổ chức y tế thế giới tiếng Trung là 世界卫生组织 /Shìjiè wèishēng zǔzhī/, từ khi thành lập cho tới nay, WHO đã giúp đỡ rất nhiều quốc gia trên thế giới về vấn đề sức khỏe cũng như dụng cụ y tế.
Mang một sứ mệnh giúp cho thế giới ngày một tốt đẹp hơn, không còn nhiều người chết vì những căn bệnh hiểm nghèo nữa.
Một số từ vựng về tổ chức y tế thế giới tiếng Trung:
健康条件 /Jiànkāng tiáojiàn/: Trình độ sức khỏe.
卫生保健 /Wèishēng bǎojiàn/: Chăm sóc sức khỏe.
婴儿死亡率 /Yīng'ér sǐwáng lǜ/: Tỉ lệ trẻ em tử vong.
传统医药 /Chuántǒng yīyào/: Y học cổ truyền.
针灸热 /Zhēnjiǔ rè/: Châm cứu nhiệt.
传染病 /Chuánrǎnbìng/: Bệnh truyền nhiễm.
寿命 /Shòumìng/: Tuổi thọ.
供稿 /Gōnggǎo/: Sự đóng góp.
免疫 /Miǎnyì/: Miễn dịch.
接种 /Jiēzhǒng/: Tiêm chủng.
药物 /yàowù/: Thuốc.
慢性病 /Mànxìngbìng/: Bệnh mãn tính.
疑难杂症 /Yínán zá zhèng/: Bệnh nan y.
创伤 /Chuāngshāng/: Chấn thương.
合作医疗 /hézuò yīliáo/: Hợp tác điều trị.
染病 /Rǎn bìng/: Nhiễm bệnh.
健康 /jiànkāng/: Sức khỏe.
恢复 /huīfù/: Hồi phục.
帮助 /bāngzhù/: Giúp đỡ.
营养 /yíngyǎng/: Dinh dưỡng.
保健品 /bǎojiàn pǐn/: Thực phẩm chức năng.
开药 /kāi yào/: Kê đơn.
Một số ví dụ về tổ chức y tế thế giới tiếng Trung:
1. 我是一个世界卫生组织的员会.
/Wǒ shì yīgè shìjiè wèishēng zǔzhī de yuán huì/.
Tôi là thành viên của Tổ chức Y tế Thế giới.
2. 世界卫生组织及其成员国旨在获得最高的健康标准.
/Shìjiè wèishēng zǔzhī jí qí chéngyuán guó zhǐ zài huòdé zuìgāo de jiànkāng biāozhǔn/.
Tổ chức Y tế Thế giới và các quốc gia thành viên hướng tới các tiêu chuẩn cao nhất về sức khoẻ.
3. 世界卫生组织(WHO)的最高决策机构世界卫生.
/Shìjiè wèishēng zǔzhī (WHO) de zuìgāo juécè jīgòu shìjiè wèishēng/.
Cơ quan ra quyết định cao nhất của Y tế Thế giới là tổ chức y tế thế giới (WHO).
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - tổ chức y tế thế giới tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn