Home » Rau xanh trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-09-28 22:37:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Rau xanh trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 10/06/2022)
           
Rau xanh là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, nó cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng có hoạt tính sinh học cao, đặc biệt là vitamin C, chất khoáng và vi khoáng.

Rau xanh trong tiếng Trung gọi là 菜蔬 (càishū). Là thực phẩm rất giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ, ít calo rất tốt cho cơ thể con người. Rau xanh có thể giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, bệnh tim.

Một số từ vựng về rau xanh trong tiếng Trung:

1. 苦瓜 (kǔguā): Mướp đắng.

2. 青菜 (qīngcài): Cải xanh.

3. 洋葱 (yáng cōng): Hành tây.Rau xanh trong tiếng Trung là gì

4. 菠菜 (bō cài): Cải bó xôi.

5. 芹菜 (qín cài): Cần tây.

6. 茄子 (qié zi): Cà tím.

7. 沙拉 (shā lā): Xà lách.

8. 黄瓜 (huáng guā): Dưa chuột.

9. 芦荟 (lúhuì): Nha đam.

10. 芽菜 (yácài): Giá đỗ.

11. 生菜 (shēng cài): Rau diếp.

12. 菜花 (càihuā): Súp lơ.

13. 玉米 (yù mĭ): Ngô.

14. 苋菜 (xiàncài): Rau dền.

15. 紫苏 (zǐsū): Tía tô.

16. 土豆 (tŭ dòu): Khoai tây.

17. 香菜 (xiāngcài): Rau thơm.

18. 番薯 (fānshǔ): Khoai lang.

19. 西葫芦 (xī hú lú): Bí ngòi.

20. 绿菜花 (lǜ càihuā): Bông cải xanh.

21. 蕃薯叶 (fānshǔyè): Rau lang.

22. 小萝卜 (xiǎo luó bǔ): Củ cải đỏ.

23. 卷心菜 (juàn xīn cài): Bắp cải.

24. 空心菜 (kōngxīncài): Rau muống.

25. 蔬菜菠菜 (shūcài bōcài): Rau mồng tơi.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Rau xanh trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm